Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GFA First Division-8] TMT FA |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 14 | 8 | 25 | 28 | 38 | 8 | 26.7% |
15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 14 | 20 | 8 | 33.3% |
15 | 3 | 9 | 3 | 11 | 14 | 18 | 10 | 20.0% |
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 9 | 4 | 0.0% |
[GFA First Division-10] BST Galaxy |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 9 | 10 | 11 | 26 | 30 | 37 | 10 | 30.0% |
15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 11 | 20 | 9 | 26.7% |
15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 19 | 17 | 12 | 33.3% |
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 7 | 16.7% |
TMT FA |
Chủ - Khách |
---|
BST GalaxyTMT FA |
BST GalaxyTMT FA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA PR | 16-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | H | ||||||||
GFA D2 | 28-01-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
TMT FA |
Chủ - Khách |
---|
Real BanjulTMT FA |
TMT FAMarimoo |
Steve BikoTMT FA |
Team Rhino FCTMT FA |
TMT FAWallidan FC |
TMT FAFortune FC |
BST GalaxyTMT FA |
TMT FAWAA Banjul |
Wallidan FCTMT FA |
TMT FASamger FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA PR | 26-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
GFA PR | 16-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | H | ||||||||
GFA PR | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | H | ||||||||
GFA PR | 19-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
GFA PR | 08-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | B | ||||||||
GFA PR | 23-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
GFA PR | 16-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | H | ||||||||
GFA PR | 02-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | T | ||||||||
GFA PR | 28-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | T | ||||||||
GFA PR | 19-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
BST Galaxy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA PR | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
GFA PR | 16-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
GFA PR | 06-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
GFA FFC | 02-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 12 | |||||||||
GFA PR | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
GFA PR | 20-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | |||||||||
GFA FFC | 14-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
GFA PR | 10-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 10 | |||||||||
GFA PR | 25-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
GFA PR | 16-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 6 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TMT FA |
TMT FA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|