Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Albirex Niigata FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 20 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Lion City Sailors |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 25 | 3 | 16.7% |
Albirex Niigata FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 8 | T | ||||||||
SIN D1 | 16-07-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 12 - 4 | T | ||||||||
SIN D1 | 21-05-23 | 3 - 2 (0 - 2) | 4 - 9 | B | ||||||||
SIN D1 | 09-03-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 5 | T | ||||||||
SIN CUP | 05-11-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | T | ||||||||
SIN D1 | 07-10-22 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 3 | T | ||||||||
SIN D1 | 29-07-22 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
SIN D1 | 24-06-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | T | ||||||||
SIN D1 | 18-03-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
SICH S | 19-02-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Albirex Niigata FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 09-03-24 | 7 - 1 (3 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 03-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 8 | T | ||||||||
INT CF | 23-02-24 | 3 - 7 (1 - 3) | 2 - 11 | B | ||||||||
SIN CUP | 26-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | H | ||||||||
SIN CUP | 22-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | T | ||||||||
SIN CUP | 29-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | B | ||||||||
SIN CUP | 24-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | H | ||||||||
SIN D1 | 16-09-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lion City Sailors |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-04-24 | 1 - 13 (0 - 7) | - | |||||||||
INT CF | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 08-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
INT CF | 04-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 08-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 8 | |||||||||
INT CF | 03-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 8 | T | ||||||||
INT CF | 23-02-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 7 | |||||||||
AFC CL | 13-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.62 | 4.05 | 3.90 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
SIN CUP | 09-12-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
SIN CUP | 06-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Albirex Niigata FC |
Albirex Niigata FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | 12-05-2024 | Khách | Tampines Rovers FC | 8 ngày |
SIN D1 | 18-05-2024 | Chủ | Hougang United FC | 14 ngày |
SIN D1 | 25-05-2024 | Chủ | DPMM FC | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | 10-05-2024 | Khách | Hougang United FC | 6 ngày |
SIN D1 | 18-05-2024 | Chủ | Young Lions | 14 ngày |
SIN D1 | 15-06-2024 | Khách | DPMM FC | 42 ngày |