Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[URU Reserve League-] Danubio Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | 6 | 16.7% |
[URU Reserve League-] Albion fc Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | 2 | 0.0% |
Danubio Reserves |
Chủ - Khách |
---|
Albion fc ReservesDanubio Reserves |
Danubio ReservesAlbion fc Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU RL | 25-11-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 3 | 1.89 | 3.20 | 3.25 | T | 0.89 | 0.5 | 0.81 | T | T |
URU RL | 06-06-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.97 | 3.35 | 2.92 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Danubio Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU RL | 29-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | H | ||||||||
URU RL | 25-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | B | ||||||||
URU RL | 15-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 6 | 2.02 | 3.40 | 3.00 | T | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | T |
URU RL | 08-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | H | ||||||||
URU RL | 01-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | 2.18 | 3.35 | 2.54 | B | 0.97 | 0.25 | 0.73 | B | T |
URU RL | 28-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.88 | 3.35 | 3.45 | H | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | X |
URU RL | 07-11-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 7 | 2.09 | 3.45 | 2.84 | T | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | X |
URU RL | 30-10-23 | 3 - 3 (2 - 0) | 4 - 8 | 2.04 | 3.10 | 3.25 | H | 0.78 | 0.25 | 1.04 | T | T |
URU RL | 23-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 3.10 | 3.50 | 1.95 | B | 0.81 | -0.5 | 0.95 | B | X |
URU RL | 16-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.64 | 3.30 | 2.29 | B | 1.01 | 0 | 0.75 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Albion fc Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU RL | 15-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | |||||||||
URU RL | 08-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
URU RL | 11-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | |||||||||
URU RL | 01-12-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | 4.25 | 4.05 | 1.57 | 1.00 | -0.75 | 0.76 | X | ||
URU RL | 28-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 6 | 1.80 | 3.60 | 3.50 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
URU RL | 25-11-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 3 | 1.89 | 3.20 | 3.25 | T | 0.89 | 0.5 | 0.81 | T | T |
URU RL | 21-11-22 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
URU RL | 14-11-22 | 5 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
URU RL | 08-11-22 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 7 | 2.00 | 3.35 | 3.10 | 0.76 | 0.25 | 1.00 | T | ||
URU RL | 25-10-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Danubio Reserves |
Danubio Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|