Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CRO U19-] Dinamo Zagreb U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 9 | 16 | 83.3% |
[CRO U19-] HNK Cibalia U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 13 | 1 | 0.0% |
Dinamo Zagreb U19 |
Chủ - Khách |
---|
HNK Cibalia U19Dinamo Zagreb U19 |
HNK Cibalia U19Dinamo Zagreb U19 |
Dinamo Zagreb U19HNK Cibalia U19 |
HNK Cibalia U19Dinamo Zagreb U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Croatia U19 L | 13-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
Croatia U19 L | 30-04-23 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 7 | H | ||||||||
Croatia U19 L | 21-10-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
Croatia U19 L | 26-03-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | 5.50 | 4.50 | 1.39 | H | 0.85 | -1.25 | 0.91 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Dinamo Zagreb U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Croatia U19 L | 04-05-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
Croatia U19 L | 28-04-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 1.06 | 7.70 | 13.50 | T | 0.85 | 2.5 | 0.85 | T | T |
Croatia U19 L | 17-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 9 | H | ||||||||
Croatia U19 L | 13-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 10 | T | ||||||||
Croatia U19 L | 06-04-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 3 - 7 | T | ||||||||
Croatia U19 L | 13-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
Croatia U19 L | 03-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | 1.16 | 6.20 | 10.00 | T | 0.93 | 2 | 0.89 | T | X |
Croatia U19 L | 24-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
Croatia U19 L | 21-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | 7.80 | 5.90 | 1.21 | H | 0.78 | -2 | 0.98 | B | X |
Croatia U19 L | 10-12-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%
HNK Cibalia U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Croatia U19 L | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
Croatia U19 L | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
Croatia U19 L | 19-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
Croatia U19 L | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
Croatia U19 L | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
Croatia U19 L | 16-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
Croatia U19 L | 13-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
Croatia U19 L | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | |||||||||
Croatia U19 L | 03-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
Croatia U19 L | 25-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Dinamo Zagreb U19 |
Dinamo Zagreb U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 3 | 4 | 0 | 0 | 7 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|