So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
-1
0.86
0.82
2.5
0.98
5.30
4.00
1.46
Live
1.00
-1
0.88
0.93
2.5
0.94
6.80
4.10
1.51
Run
0.01
-0.25
7.69
7.69
4.5
0.01
26.00
18.00
1.01
BET365Sớm
0.78
-1.25
1.10
0.83
2.5
1.03
7.00
3.60
1.44
Live
0.97
-1
0.87
0.90
2.5
0.95
6.50
3.40
1.50
Run
1.70
0
0.47
7.50
4.5
0.08
201.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.90
-1
0.86
1.01
2.75
0.75
6.00
4.20
1.40
Live
0.81
-1.25
1.12
0.91
2.5
0.99
6.00
4.10
1.49
Run
0.06
-0.25
7.14
7.69
4.5
0.03
31.00
6.60
1.12
188betSớm
0.97
-1
0.87
0.83
2.5
0.99
5.30
4.00
1.46
Live
1.01
-1
0.91
0.93
2.5
0.97
6.70
4.20
1.50
Run
0.02
-0.25
8.33
8.33
4.5
0.02
26.00
18.00
1.01
SbobetSớm
0.79
-1.25
1.03
0.77
2.5
1.03
6.00
4.02
1.41
Live
1.02
-1
0.90
0.96
2.5
0.94
6.40
4.15
1.50
Run
0.05
-0.25
7.69
8.33
4.5
0.04
18.50
7.00
1.13

Bên nào sẽ thắng?

Moldova
ChủHòaKhách
Ukraine
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MoldovaSo Sánh Sức MạnhUkraine
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 6%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 0T 1H 2B
    2T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Moldova
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613289616.7%
[INT FRL-] Ukraine
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6420931466.7%

Thành tích đối đầu

Moldova            
Chủ - Khách
UkraineMoldova
UkraineMoldova
MoldovaUkraine
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL03-09-141 - 0
(0 - 0)
6 - 11.225.809.25B0.771.51.12TX
WCPEU26-03-132 - 1
(0 - 0)
13 - 11.157.0011.50B0.8021.08TH
WCPEU12-10-120 - 0
(0 - 0)
1 - 117.954.301.35H0.85-1.51.03BX

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Moldova            
Chủ - Khách
Cayman IslandsMoldova
North MacedoniaMoldova
Czech RepublicMoldova
MoldovaAlbania
PolandMoldova
SwedenMoldova
Faroe IslandsMoldova
AustriaMoldova
MoldovaPoland
AlbaniaMoldova
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL26-03-240 - 4
(0 - 2)
- 18.0013.001.01T0.85-40.91HX
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 21.663.654.90H0.860.750.96TX
EURO Cup20-11-233 - 0
(1 - 0)
4 - 41.265.2010.50B0.851.50.97BT
EURO Cup17-11-231 - 1
(0 - 1)
4 - 24.453.501.85H1.03-0.50.85BX
EURO Cup15-10-231 - 1
(0 - 1)
8 - 61.146.0012.50H1.0020.82TX
INT FRL12-10-233 - 1
(2 - 1)
4 - 21.126.6013.50B0.8121.01HT
EURO Cup10-09-230 - 1
(0 - 0)
8 - 42.373.103.00T1.040.250.78TX
INT FRL07-09-231 - 1
(0 - 1)
6 - 21.058.9018.50H0.852.50.97TX
EURO Cup20-06-233 - 2
(0 - 2)
2 - 914.006.701.20T0.80-21.02BT
EURO Cup17-06-232 - 0
(0 - 0)
5 - 01.414.807.40B0.911.250.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Ukraine            
Chủ - Khách
GermanyUkraine
UkraineIceland
Bosnia and HerzegovinaUkraine
UkraineItaly
MaltaUkraine
UkraineNorth Macedonia
ItalyUkraine
UkraineEngland
UkraineMalta
North MacedoniaUkraine
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL03-06-240 - 0
(0 - 0)
11 - 21.364.655.900.851.250.97X
EURO Cup26-03-242 - 1
(0 - 1)
7 - 21.683.905.000.880.751.00T
EURO Cup21-03-241 - 2
(0 - 0)
2 - 43.653.602.020.83-0.50.99T
EURO Cup20-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 93.503.501.970.85-0.50.97X
EURO Cup17-10-231 - 3
(1 - 2)
0 - 47.604.501.310.77-1.51.05T
EURO Cup14-10-232 - 0
(1 - 0)
11 - 31.653.905.300.840.751.04X
EURO Cup12-09-232 - 1
(2 - 1)
6 - 01.444.206.801.051.250.77T
EURO Cup09-09-231 - 1
(1 - 1)
2 - 27.704.851.400.94-1.250.88X
EURO Cup19-06-231 - 0
(0 - 0)
5 - 41.148.9017.001.022.50.80X
EURO Cup16-06-232 - 3
(2 - 0)
7 - 43.303.452.190.94-0.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

MoldovaSo sánh số liệuUkraine
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Moldova
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Ukraine
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Moldova
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Ukraine
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Moldova
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100123
Chủ0000000
Khách0100123
Ukraine
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ0000000
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Moldova
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000010
Chủ000000000
Khách100000010
Ukraine
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000000000
Khách000010000
Thời gian ghi bàn thắng
Moldova
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011001002
Chủ0000000000
Khách0011001002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000001
Chủ0000000000
Khách0010000001
Ukraine
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Moldova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Ukraine
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EURO Cup17-06-2024KháchRomania6 ngày
EURO Cup21-06-2024KháchSlovakia10 ngày
EURO Cup26-06-2024ChủBelgium15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Moldova
Chấn thương
Án treo giò
Ukraine
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Moldova
Đội hình ()
Dự bị
Ukraine
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Moldova VS Ukraine ngày 11-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues