Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[VIE First Class League-] Dong Nai Berjaya |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 6 | 4 | 16.7% |
[VIE First Class League-] TTBD Phu Dong |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 16.7% |
Dong Nai Berjaya |
Chủ - Khách |
---|
TTBD Phu DongDong Nai Berjaya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 17-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Dong Nai Berjaya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
VIE Cup | 12-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | 1.18 | 4.45 | 13.00 | B | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | T |
VIE D2 | 08-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
VIE D2 | 02-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | 2.49 | 2.76 | 2.80 | H | 0.80 | 0 | 1.02 | H | H |
VIE D2 | 18-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.20 | 5.30 | 9.80 | B | 0.92 | 1.75 | 0.84 | T | X |
VIE D2 | 24-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
VIE D2 | 17-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
VIE D2 | 10-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.21 | 3.15 | 2.85 | B | 0.97 | 0.25 | 0.79 | B | X |
VIE D2 | 02-12-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 4.70 | 3.05 | 1.73 | T | 0.83 | -0.75 | 0.99 | T | T |
VIE Cup | 24-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
TTBD Phu Dong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 05-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | |||||||||
VIE D2 | 30-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.53 | 3.40 | 5.80 | 0.77 | 0.75 | 1.05 | T | ||
VIE Cup | 12-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | 1.12 | 6.10 | 11.00 | 0.81 | 2 | 0.89 | H | ||
VIE D2 | 01-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
VIE D2 | 25-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
VIE D2 | 17-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
INT CF | 25-01-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
INT CF | 21-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
VIE D2 | 17-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
VIE D2 | 09-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dong Nai Berjaya |
Dong Nai Berjaya |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D2 | 15-05-2024 | Chủ | Hoa Binh | 4 ngày |
VIE D2 | 19-05-2024 | Khách | Binh Phuoc | 8 ngày |
VIE D2 | 25-05-2024 | Chủ | Dong Tam Long An | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D2 | 15-05-2024 | Chủ | Dong Thap | 4 ngày |
VIE D2 | 19-05-2024 | Khách | Hoa Binh | 8 ngày |
VIE D2 | 24-05-2024 | Chủ | Huda Hue | 13 ngày |