Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ARG Torneo A-] Gutierrez |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
[ARG Torneo A-] San Martin Mendoza |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 | 50.0% |
Gutierrez |
Chủ - Khách |
---|
San Martin MendozaGutierrez |
GutierrezSan Martin Mendoza |
GutierrezSan Martin Mendoza |
GutierrezSan Martin Mendoza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG TB | 15-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.64 | 3.45 | 4.55 | B | 0.85 | 0.75 | 0.91 | B | X |
ARG TB | 08-01-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
ARG TB | 12-12-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
ARG TB | 22-02-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Gutierrez |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG D3FA | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
ARG D3FA | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | 1.92 | 2.89 | 3.55 | T | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | T |
ARG D3FA | 14-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 2.32 | 2.95 | 2.64 | T | 0.73 | 0 | 0.97 | T | X |
ARG D3FA | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | H | ||||||||
ARG D3FA | 01-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | 2.32 | 2.96 | 2.84 | B | 0.72 | 0 | 1.11 | B | X |
ARG D3FA | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 10 | B | ||||||||
ARG TB | 11-02-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ARG TB | 21-01-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
ARG TB | 14-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 12 | 2.23 | 3.00 | 2.69 | B | 0.98 | 0.25 | 0.72 | B | T |
ARG TB | 11-01-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | 1.53 | 3.40 | 4.90 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
San Martin Mendoza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG D3FA | 28-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
ARG D3FA | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
ARG D3FA | 15-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
ARG D3FA | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
ARG D3FA | 29-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.16 | 2.72 | 3.45 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ARG D3FA | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
ARG D3FA | 15-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
ARG D3FA | 08-10-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
ARG D3FA | 30-09-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | 1.30 | 4.40 | 8.10 | 0.81 | 1.25 | 1.01 | T | ||
ARG D3FA | 23-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Gutierrez |
Gutierrez |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|