Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[LDF-] Atletico Vega Real |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 7 | 12 | 66.7% |
[LDF-] Moca FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 17 | 6 | 12 | 50.0% |
Atletico Vega Real |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DOM D1 | 02-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
DOM D1 | 02-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | H | ||||||||
DOM D1 | 06-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
DOM D1 | 25-06-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
DOM D1 | 07-05-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DOM D1 | 21-08-22 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
DOM D1 | 16-07-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
DOM D1 | 01-05-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | H | ||||||||
DOM D1 | 05-09-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
DOM D1 | 01-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atletico Vega Real |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DOM D1 | 30-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | T | ||||||||
DOM D1 | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
DOM D1 | 17-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | B | ||||||||
DOM D1 | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
DOM D1 | 02-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
DOM D1 | 15-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
DOM D1 | 10-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
DOM D1 | 23-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
DOM D1 | 02-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | H | ||||||||
DOM D1 | 27-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Moca FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DOM D1 | 01-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
DOM D1 | 20-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
DOM D1 | 17-04-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
DOM D1 | 13-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
DOM D1 | 07-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
DOM D1 | 02-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
DOM D1 | 17-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
DOM D1 | 09-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
CNCF CHL | 29-02-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | 1.09 | 8.30 | 16.50 | 0.97 | 2.5 | 0.85 | T | ||
CNCF CHL | 23-02-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 6 | 4.30 | 3.95 | 1.58 | 1.02 | -0.75 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Atletico Vega Real |
Atletico Vega Real |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|