Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[KEN Premier League-] Bidco United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
[KEN Premier League-] Kakamega Homeboyz |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
Bidco United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 03-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
Ken D1 | 25-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
Ken D1 | 19-01-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | 3.35 | 3.05 | 1.92 | H | 0.78 | -0.5 | 0.92 | B | X |
Ken D1 | 27-02-22 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
Ken D1 | 11-12-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | H | ||||||||
Ken D1 | 30-06-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | 2.20 | 2.86 | 2.89 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | H |
Ken D1 | 24-01-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Bidco United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 04-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
Ken D1 | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
Ken D1 | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
Ken D1 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
Kenya C | 30-03-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 8 | B | ||||||||
Ken D1 | 09-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | 3.05 | 2.97 | 2.07 | H | 0.86 | -0.25 | 0.84 | B | H |
Ken D1 | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
Ken D1 | 17-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
Ken D1 | 11-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
Ken D1 | 03-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | 1.83 | 2.97 | 3.75 | T | 0.83 | 0.5 | 0.87 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Kakamega Homeboyz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Kenya C | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
Ken D1 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
Ken D1 | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
Ken D1 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
Kenya C | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
Ken D1 | 10-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
Ken D1 | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 3.10 | 3.00 | 2.03 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | H | ||
Ken D1 | 18-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
Ken D1 | 11-02-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.28 | 2.72 | 2.90 | 0.99 | 0.25 | 0.71 | T | ||
Ken D1 | 03-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 6 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bidco United |
Bidco United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|