Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 0.5 0.95 0.9 0.5 0.95 | 0.93 2 0.93 0.93 2 0.93 | 3.2 1.9 4.5 3.2 1.9 4.5 |
Live | 0.9 0.5 0.95 0.9 0.5 0.95 | 0.93 2 0.93 0.93 2 0.93 | 3.2 1.9 4.5 3.2 1.9 4.5 |
22 1:0 | 0.77 0.25 -0.98 0.92 0.25 0.87 | 0.97 1.75 0.82 0.82 2.5 0.97 | 2.1 2.87 4 1.28 4.75 12 |
HT 1:0 | 0.7 0 -0.91 0.67 0 -0.87 | -0.98 2 0.77 1 2 0.8 | 1.28 4.5 15 1.25 4.5 17 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Deportivo Pereira4-2-3-14-3-3Alianza Fútbol Club
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Deportivo Pereira Sự kiện chính Alianza Fútbol Club
1
Phút
0
85'
Santiago·Orozco
Ruben·Manjarres
J. Quiñones
Sebastian Acosta
83'
Sebastian Acosta
83'
Jorge Bermúdez
Ederson Moreno
76'
Yeison Abelardo Suarez Vasquez
74'
70'
Misael Martinez
Andrés Rentería
70'
Marlon Torres
Edwin Torres
65'
J. Muñoz
Julian Bazan
63'
Julian Bazan
Santiago Andres·Aguilar Murillo
61'
56'
J. Muñoz
Emerson Batalla
Andrés Ibargüen
Fernando Uribe
45'
Yesus Cabrera
Alejandro Piedrahita Díaz
45'
45'
Jhon Pérez
Royscer Rafael Colpa Bolano
Alejandro Piedrahita Díaz
20'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Góc1
- 100Tấn công92
- 0Penalty0
- 41TL kiểm soát bóng59
- 13Sút không trúng7
- 37Tấn công nguy hiểm22
- 0Thẻ đỏ0
- 3Thẻ vàng1
- 4Sút trúng1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 4 | 10 | Bàn thắng | 8 |
3 | Bàn thua | 4 | 12 | Bàn thua | 14 |
6.33 | Phạt góc | 4.33 | 5.20 | Phạt góc | 3.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
Deportivo PereiraTỷ lệ ghi bàn thắngAlianza Fútbol Club
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25
- 25
- 0
- 50
- 25
- 0
- 25