So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
0.5
0.99
0.95
2
0.85
1.83
3.05
4.05
Live
0.90
0.5
0.99
0.85
1.75
1.01
1.90
3.05
4.40
Run
0.43
0
1.81
4.00
1.5
0.13
41.00
9.40
1.05
BET365Sớm
0.85
0.5
1.00
0.98
2
0.88
1.83
3.30
4.50
Live
0.85
0.5
1.00
1.10
2
0.78
1.90
3.25
4.33
Run
1.67
0.25
0.45
5.00
1.5
0.12
351.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.79
0.5
1.01
0.83
2
0.95
1.82
3.05
4.10
Live
0.89
0.5
0.95
1.19
2
0.66
1.89
2.91
4.05
Run
0.39
0
1.96
5.55
1.5
0.08
30.00
3.90
1.23
188betSớm
0.84
0.5
1.00
0.96
2
0.86
1.83
3.05
4.05
Live
0.91
0.5
1.01
0.86
1.75
1.02
1.90
3.05
4.40
Run
0.37
0
2.12
4.34
1.5
0.13
41.00
10.50
1.04
SbobetSớm
0.85
0.5
0.97
0.96
2
0.84
1.85
2.88
3.95
Live
0.84
0.5
1.00
0.98
2
0.84
1.84
2.96
4.18
Run
1.17
0.25
0.73
3.12
1.5
0.20
42.00
5.30
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Independiente Santa Fe
ChủHòaKhách
La Equidad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Independiente Santa FeSo Sánh Sức MạnhLa Equidad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Categoría Primera A-4] Independiente Santa Fe
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
191045221234452.6%
962114320366.7%
104248914540.0%
65011051583.3%
[Categoría Primera A-5] La Equidad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
19964221433547.4%
1053212518550.0%
943210915444.4%
600641400.0%

Thành tích đối đầu

Independiente Santa Fe            
Chủ - Khách
Independiente Santa FeLa Equidad
La EquidadIndependiente Santa Fe
La EquidadIndependiente Santa Fe
Independiente Santa FeLa Equidad
La EquidadIndependiente Santa Fe
La EquidadIndependiente Santa Fe
Independiente Santa FeLa Equidad
Independiente Santa FeLa Equidad
La EquidadIndependiente Santa Fe
Independiente Santa FeLa Equidad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
COL D126-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 61.573.705.70T1.0910.79TX
COL D112-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 42.663.152.59T0.9700.91TH
COL D131-01-241 - 0
(1 - 0)
1 - 62.473.152.79B0.8201.06BX
COL D112-08-231 - 1
(1 - 0)
5 - 51.963.403.65H0.960.50.86TX
COL D119-02-230 - 1
(0 - 1)
5 - 32.073.253.20T0.820.251.00TX
COL D110-07-222 - 2
(0 - 0)
7 - 32.412.892.95H1.080.250.74TT
COL D121-01-221 - 1
(0 - 1)
4 - 62.013.053.40H1.010.50.81TH
COL D117-08-210 - 2
(0 - 1)
3 - 31.923.053.70B0.920.50.90BH
COL D118-04-211 - 2
(1 - 0)
2 - 52.772.702.57T0.9800.84TT
COL D113-12-202 - 1
(1 - 0)
9 - 51.873.053.90T0.870.50.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Independiente Santa Fe            
Chủ - Khách
Envigado FCIndependiente Santa Fe
Independiente Santa FeDeportivo Pasto
Independiente Santa FeAtletico Bucaramanga
Atletico BucaramangaIndependiente Santa Fe
Deportes TolimaIndependiente Santa Fe
Independiente Santa FeLa Equidad
Independiente Santa FeDeportiva Once Caldas
Deportiva Once CaldasIndependiente Santa Fe
Independiente Santa FeAtletico Bucaramanga
La EquidadIndependiente Santa Fe
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
COL D120-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 74.203.051.93T0.89-0.50.93TX
COL D117-07-242 - 1
(2 - 0)
3 - 41.543.656.50T1.0210.80TT
COL D116-06-243 - 2
(1 - 1)
9 - 41.743.255.00T1.000.750.82TT
COL D109-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 22.352.973.15B1.020.250.80BX
COL D103-06-241 - 2
(0 - 1)
7 - 12.043.103.75T1.040.50.84TT
COL D126-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 61.573.705.70T1.0910.79TX
COL D124-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 41.853.254.35T0.850.51.03TX
COL D119-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.792.972.60H1.0100.87HX
COL Cup15-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 61.803.253.85H0.800.51.02TX
COL D112-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 42.663.152.59T0.9700.91TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

La Equidad            
Chủ - Khách
Envigado FCLa Equidad
La EquidadDeportiva Once Caldas
Independiente Santa FeLa Equidad
Deportes TolimaLa Equidad
La EquidadDeportes Tolima
La EquidadIndependiente Santa Fe
Deportiva Once CaldasLa Equidad
La EquidadDeportivo Pereira
Deportivo PastoLa Equidad
La EquidadFortaleza F.C
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
COL D116-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 72.793.102.501.0100.81T
COL D131-05-241 - 2
(1 - 1)
3 - 22.083.153.601.080.50.80T
COL D126-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 61.573.705.70T1.0910.79TX
COL D123-05-243 - 0
(2 - 0)
0 - 21.793.404.401.040.750.84T
COL D118-05-242 - 3
(2 - 0)
2 - 52.383.102.981.080.250.80T
COL D112-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 42.663.152.59T0.9700.91TH
COL D106-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 62.253.153.100.960.250.86H
COL D128-04-240 - 2
(0 - 1)
3 - 02.063.203.551.060.50.82X
COL D123-04-242 - 3
(2 - 0)
2 - 72.773.102.511.0300.85T
COL D118-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 51.873.404.000.870.51.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

Independiente Santa FeSo sánh số liệuLa Equidad
  • 14Tổng số ghi bàn7
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.7
  • 6Tổng số mất bàn20
  • 0.6Trung bình mất bàn2.0
  • 70.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Independiente Santa Fe
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem19XemXem2XemXem8XemXem65.5%XemXem8XemXem27.6%XemXem20XemXem69%XemXem
14XemXem10XemXem1XemXem3XemXem71.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem3XemXem20%XemXem11XemXem73.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
La Equidad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem11XemXem2XemXem13XemXem42.3%XemXem10XemXem38.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
60060.0%Xem466.7%116.7%Xem
Independiente Santa Fe
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem12XemXem7XemXem10XemXem41.4%XemXem13XemXem44.8%XemXem13XemXem44.8%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
15XemXem6XemXem6XemXem3XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
La Equidad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem8XemXem6XemXem12XemXem30.8%XemXem16XemXem61.5%XemXem7XemXem26.9%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
612316.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Independiente Santa Fe
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110030
Chủ0010020
Khách0100010
La Equidad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100010
Chủ0000000
Khách0100010
Chi tiết về HT/FT
Independiente Santa Fe
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000000
Chủ100000000
Khách100000000
La Equidad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001000
Chủ000000000
Khách000001000
Thời gian ghi bàn thắng
Independiente Santa Fe
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000200000
Chủ1000100000
Khách0000100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000100000
Chủ1000000000
Khách0000100000
La Equidad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010000000
Chủ0000000000
Khách0010000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000000
Chủ0000000000
Khách0010000000
3 trận sắp tới
Independiente Santa Fe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D104-08-2024KháchAtletico Bucaramanga7 ngày
COL D111-08-2024ChủDep.Independiente Medellin14 ngày
COL D118-08-2024KháchDeportivo Cali21 ngày
La Equidad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D104-08-2024ChủDeportiva Once Caldas7 ngày
COL D111-08-2024KháchDeportes Tolima14 ngày
COL D118-08-2024ChủAguilas Doradas21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Independiente Santa Fe
Chấn thương
Án treo giò
La Equidad
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 52.6%Thắng47.4% [9]
  • [4] 21.1%Hòa31.6% [9]
  • [5] 26.3%Bại21.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng21.1% [4]
  • [2] 10.5%Hòa15.8% [3]
  • [1] 5.3%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.16 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    0.74
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.26
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn 33.33% [4]
  • [1] 11.11%Hòa25.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 16.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Independiente Santa Fe VS La Equidad ngày 28-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues