Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] Project 51O |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 17 | 7 | 33.3% |
[USL2-] Monterey Bay FC 2 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | 7 | 33.3% |
Project 51O |
Chủ - Khách |
---|
Monterey Bay FC 2Project 51O |
Monterey Bay FC 2Project 51O |
Project 51OMonterey Bay FC 2 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 23-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 19-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Project 51O |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 27-06-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | 2.14 | 3.55 | 2.49 | B | 0.96 | 0.25 | 0.74 | B | T |
USA-ULT | 23-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 13-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 08-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 02-06-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 26-05-24 | 2 - 5 (1 - 4) | 2 - 2 | T | ||||||||
USA-ULT | 18-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.99 | 3.60 | 2.71 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | X |
USA-ULT | 11-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 05-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Monterey Bay FC 2 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 29-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | 1.74 | 3.60 | 3.35 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | H | ||
USA-ULT | 23-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 16-06-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 13-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | 2.08 | 3.60 | 2.54 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | X | ||
USA-ULT | 06-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | 3.90 | 4.15 | 1.53 | 0.78 | -1 | 0.92 | X | ||
USA-ULT | 03-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | 6.30 | 5.10 | 1.25 | 0.76 | -1.75 | 0.94 | T | ||
USA-ULT | 20-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 11-05-24 | 6 - 2 (4 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 09-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 22-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Project 51O |
Project 51O |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|