[BRA Youth Championship-] Sampaio Correa RJ U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | 1 | 0.0% |
[BRA Youth Championship-] Madureira Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 | 16.7% |
Sampaio Correa RJ U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Sampaio Correa RJ U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 21-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | H | ||||||||
BNY | 15-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
BNY | 08-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
Bra CUU20 | 16-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | B | ||||||||
Bra CUU20 | 09-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | B | ||||||||
BNY | 18-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | B | ||||||||
BRA CPY | 03-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | B | ||||||||
Bra CUU20 | 28-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | H | ||||||||
Bra CUU20 | 22-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 1 | B | ||||||||
Bra CUU20 | 16-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 13 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Madureira Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 22-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
BNY | 15-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 15 | |||||||||
BNY | 08-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 6 | |||||||||
CSP YC | 14-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
CSP YC | 10-01-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 11 | 3.15 | 3.40 | 1.85 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | ||
CSP YC | 07-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | 4.45 | 3.80 | 1.51 | 0.75 | -1 | 0.95 | T | ||
CSP YC | 04-01-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 7 | 1.58 | 3.70 | 4.05 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
BNY | 24-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
CSP YC | 10-01-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.85 | 3.30 | 3.25 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
CSP YC | 07-01-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 5.80 | 3.80 | 1.40 | 0.95 | -1 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%
Sampaio Correa RJ U20 |
Sampaio Correa RJ U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|