Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] Little Rock Street |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 16 | 83.3% |
[USL2-] Mississippi Brilla |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 12 | 66.7% |
Little Rock Street |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 02-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 26-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 09-07-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 25-06-23 | 6 - 1 (4 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 18-06-23 | 0 - 4 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 03-07-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
USA NPSL | 22-05-22 | 3 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
USA NPSL | 28-05-21 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | 6.20 | 5.20 | 1.30 | B | 0.96 | -1.5 | 0.86 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Little Rock Street |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 07-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 30-06-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 15 | T | ||||||||
USA-ULT | 20-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 16-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
USA-ULT | 09-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 06-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 02-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 26-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
USA-ULT | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mississippi Brilla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 07-07-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | |||||||||
USA-ULT | 30-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 23-06-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
USA-ULT | 13-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 09-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 05-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 02-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 26-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 23-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Little Rock Street |
Little Rock Street |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA-ULT | 14-07-2024 | Khách | Hattiesburg FC | 3 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA-ULT | 14-07-2024 | Khách | Blue Goose SC | 3 ngày |