Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] SV Rodinghausen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Werder Bremen (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 36 | 2 | 18 | 100.0% |
SV Rodinghausen |
Chủ - Khách |
---|
SV RodinghausenWerder Bremen (Youth) |
SV RodinghausenWerder Bremen (Youth) |
SV RodinghausenWerder Bremen (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-08-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 1.73 | 3.90 | 3.15 | H | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | X |
INT CF | 21-07-18 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | 2.22 | 3.75 | 2.49 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | X |
INT CF | 07-07-15 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | 2.25 | 3.25 | 2.70 | T | 0.70 | 0 | 1.13 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
SV Rodinghausen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | 3.95 | 4.15 | 1.53 | T | 0.78 | -1 | 0.92 | H | X |
INT CF | 26-06-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GER Reg | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.97 | 3.55 | 3.00 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | X |
GER Reg | 11-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | 2.60 | 3.65 | 2.16 | B | 0.83 | -0.25 | 0.99 | B | T |
GER Reg | 03-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.58 | 3.85 | 4.35 | T | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | X |
GER Reg | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.15 | 3.50 | 2.71 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
GER Reg | 19-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.51 | 4.15 | 4.60 | B | 0.92 | 1 | 0.90 | H | T |
GER Reg | 12-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | 4.65 | 3.85 | 1.55 | H | 0.78 | -1 | 1.04 | B | X |
GER Reg | 05-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | 1.55 | 4.00 | 4.90 | B | 1.00 | 1 | 0.82 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Werder Bremen (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 26-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.45 | 4.35 | 4.30 | 0.76 | 1 | 0.94 | X | ||
GER OBW | 20-04-24 | 5 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
GER OBW | 14-04-24 | 0 - 9 (0 - 4) | 6 - 16 | |||||||||
GER OBW | 11-02-24 | 10 - 0 (3 - 0) | 16 - 1 | |||||||||
GER OBW | 24-11-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 13 - 1 | |||||||||
GER OBW | 10-11-23 | 5 - 2 (1 - 2) | 10 - 0 | |||||||||
GER OBW | 05-11-23 | 2 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
GER OBW | 08-10-23 | 12 - 0 (5 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 04-10-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 29-09-23 | 8 - 0 (5 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:91% Tỷ lệ tài: 0%
SV Rodinghausen |
SV Rodinghausen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|