So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
0
0.88
0.91
2.5
0.91
2.52
3.45
2.43
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.99
0
0.85
4.00
2.5
0.07
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.95
2.5
0.85
-
-
-
Live
0.90
0
0.90
0.95
2.5
0.85
2.45
3.30
2.45
Run
0.87
0
0.92
8.50
2.5
0.06
101.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.97
0
0.87
0.91
2.5
0.91
2.54
3.20
2.41
Live
0.95
0
0.89
0.90
2.5
0.92
2.51
3.20
2.43
Run
0.95
0
0.93
3.33
2.5
0.20
300.00
9.40
1.01
188betSớm
0.97
0
0.89
0.92
2.5
0.92
2.52
3.45
2.43
Live
1.03
0
0.83
-
-
-
-
-
-
Run
0.91
0
0.95
4.00
2.5
0.09
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.94
0
0.90
0.92
2.5
0.90
2.53
3.10
2.48
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.07
0
0.77
3.22
2.5
0.17
32.00
8.80
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Jerusalem
ChủHòaKhách
Maccabi Netanya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel JerusalemSo Sánh Sức MạnhMaccabi Netanya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Ligat Al Toto Cup-] Hapoel Jerusalem
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630386950.0%
[ISR Ligat Al Toto Cup-] Maccabi Netanya
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621387733.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Jerusalem            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem
Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem
Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem
Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D120-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 32.053.153.15B0.790.251.03BX
ISR CUP05-03-241 - 1
(1 - 0)
2 - 42.273.202.74H1.010.250.75TX
ISR D116-01-242 - 1
(1 - 1)
0 - 51.953.253.30B0.950.50.87BT
ISR D123-09-231 - 1
(0 - 0)
2 - 52.783.302.19H0.83-0.250.99BX
ISR D107-05-231 - 4
(1 - 2)
3 - 12.602.952.53B0.9400.88BT
ISR D104-04-230 - 2
(0 - 0)
5 - 11.883.203.60T0.880.50.94TX
ISR D104-02-230 - 2
(0 - 0)
3 - 42.143.352.83B0.920.250.90BX
ISR D117-10-220 - 2
(0 - 0)
5 - 81.943.353.30T0.940.50.88TX
ISR D112-02-222 - 0
(1 - 0)
3 - 11.733.254.25B0.970.750.85BX
ISR D106-11-212 - 1
(0 - 1)
3 - 83.603.201.88T0.88-0.50.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Hapoel Jerusalem            
Chủ - Khách
Ashdod MSHapoel Jerusalem
Hapoel JerusalemBeitar Jerusalem
Hapoel Petah TikvaHapoel Jerusalem
Hapoel JerusalemHapoel Hadera
Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem
Hapoel JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemHapoel Tel Aviv
Hapoel JerusalemHapoel Petah Tikva
Hapoel Tel AvivHapoel Jerusalem
Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D118-05-243 - 1
(0 - 0)
6 - 92.273.152.78B1.040.250.78BT
ISR D111-05-243 - 0
(0 - 0)
3 - 22.953.252.12T0.94-0.250.88TT
ISR D104-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 32.793.052.30B0.77-0.251.05BX
ISR D127-04-242 - 1
(0 - 1)
6 - 12.193.252.82T0.940.250.88TT
ISR D120-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 32.053.153.15B0.790.251.03BX
ISR D114-04-242 - 0
(0 - 0)
5 - 22.053.153.15T0.790.251.03TX
ISR D101-04-242 - 0
(1 - 0)
7 - 32.173.053.00T0.920.250.90TH
ISR D116-03-243 - 2
(1 - 0)
2 - 42.173.003.05T0.910.250.91TT
ISR D109-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 22.413.002.68H0.8101.01HX
ISR CUP05-03-241 - 1
(1 - 0)
2 - 42.273.202.74H1.010.250.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
PanathinaikosMaccabi Netanya
Levski SofiaMaccabi Netanya
Botev VratsaMaccabi Netanya
Hapoel Petah TikvaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Hadera
Maccabi NetanyaHapoel Tel Aviv
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem
Ashdod MSMaccabi Netanya
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF18-07-241 - 0
(1 - 0)
8 - 51.374.505.800.901.250.92X
INT CF13-07-242 - 2
(0 - 1)
7 - 21.723.403.650.940.750.76T
INT CF10-07-240 - 2
(0 - 2)
-
ISR D119-05-241 - 3
(0 - 2)
5 - 42.733.402.170.87-0.250.95T
ISR D111-05-241 - 2
(1 - 1)
4 - 52.493.252.430.9300.89T
ISR D104-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.203.302.771.000.250.82X
ISR D127-04-240 - 2
(0 - 1)
4 - 22.693.302.250.78-0.251.04X
ISR CUP24-04-242 - 2
(0 - 1)
9 - 02.143.452.920.900.250.86T
ISR D120-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 32.053.153.15B0.790.251.03BX
ISR D114-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 13.053.252.061.01-0.250.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Hapoel JerusalemSo sánh số liệuMaccabi Netanya
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Jerusalem
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem17XemXem3XemXem13XemXem51.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem16XemXem48.5%XemXem
17XemXem13XemXem0XemXem4XemXem76.5%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
16XemXem4XemXem3XemXem9XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Netanya
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem13XemXem0XemXem20XemXem39.4%XemXem16XemXem48.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Jerusalem
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem13XemXem10XemXem10XemXem39.4%XemXem14XemXem42.4%XemXem12XemXem36.4%XemXem
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem
16XemXem5XemXem6XemXem5XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
60330.0%Xem00.0%466.7%Xem
Maccabi Netanya
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem12XemXem5XemXem16XemXem36.4%XemXem13XemXem39.4%XemXem9XemXem27.3%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hapoel Jerusalem
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Maccabi Netanya
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Hapoel Jerusalem
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Maccabi Netanya
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Hapoel Jerusalem
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Maccabi Netanya
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Hapoel Jerusalem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LATTC06-08-2024KháchBeitar Jerusalem3 ngày
ISR LATTC10-08-2024ChủHapoel Hadera7 ngày
Maccabi Netanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LATTC10-08-2024ChủBeitar Jerusalem7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Jerusalem
Chấn thương
Án treo giò
Maccabi Netanya
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+40.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 20.00% [1]
  • [1] 20.00%Hòa20.00% [1]
  • [2] 40.00%Mất 1 bàn 20.00% [1]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hapoel Jerusalem VS Maccabi Netanya ngày 04-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues