[NIR NIFL Championship-9] Ballinamallard United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | 4 | 9 | 25.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 3 | 50.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 10 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | 4 | 16.7% |
[NIR NIFL Championship-10] Ballyclare Comrades |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 8 | 4 | 10 | 25.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 4 | 50.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 11 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 16 | 5 | 16.7% |
Ballinamallard United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 26-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 11 - 2 | B | ||||||||
NIR CH | 27-01-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
NIR CH | 21-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NIR CH | 02-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
NIR CH | 11-02-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NIR CH | 12-11-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
NIR LC | 13-09-22 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | H | ||||||||
NIR CH | 13-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
NIR CH | 29-01-22 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
NIR CH | 20-11-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ballinamallard United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NIR CH | 26-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 11 - 2 | B | ||||||||
NIR CH | 20-04-24 | 0 - 5 (0 - 5) | 3 - 2 | B | ||||||||
NIR CH | 13-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
NIR CH | 06-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | T | ||||||||
NIR CH | 02-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NIR CH | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
NIR CH | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ballyclare Comrades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | 1.34 | 4.65 | 5.30 | 0.77 | 1.25 | 0.93 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 4 - 10 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 9.60 | 6.10 | 1.13 | 0.90 | -2 | 0.80 | X | ||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 4 | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 3.10 | 3.65 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
INT CF | 25-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 3 | 15.00 | 9.60 | 1.02 | 0.88 | -3 | 0.82 | T | ||
NIR CH | 26-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 11 - 2 | B | ||||||||
NIR CH | 20-04-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
NIR CH | 16-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
NIR CH | 13-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Ballinamallard United |
Ballinamallard United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 17-08-2024 | Khách | HW Welders | 7 ngày |
NIR CH | 24-08-2024 | Chủ | Ards FC | 14 ngày |
NIR CH | 27-08-2024 | Khách | Newry City | 17 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 17-08-2024 | Chủ | Armagh City | 7 ngày |
NIR CH | 24-08-2024 | Chủ | Annagh United | 14 ngày |
NIR CH | 27-08-2024 | Khách | Newington | 17 ngày |