So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
1
0.86
1.00
3
0.80
1.54
4.20
4.70
Live
0.84
0.75
1.04
0.93
2.75
0.93
1.60
4.00
4.45
Run
0.70
-0.25
1.21
2.77
3.5
0.22
1.11
6.20
26.00
BET365Sớm
0.98
1
0.88
1.03
3
0.83
1.57
4.20
5.50
Live
0.85
0.75
1.00
0.88
2.75
0.98
1.62
4.00
4.75
Run
0.70
-0.25
1.20
2.90
3.5
0.25
1.12
6.00
81.00
Mansion88Sớm
0.99
1
0.81
1.01
3
0.79
1.58
3.95
4.75
Live
0.84
0.75
1.06
0.95
2.75
0.93
1.61
3.80
4.65
Run
0.76
-0.25
1.13
0.82
3.5
1.04
1.44
3.25
11.00
188betSớm
0.97
1
0.87
1.01
3
0.81
1.54
4.20
4.70
Live
0.86
0.75
1.04
0.94
2.75
0.94
1.60
4.00
4.45
Run
0.74
-0.25
1.19
0.92
3.5
0.96
1.42
3.40
10.00
SbobetSớm
1.07
1
0.75
0.90
2.75
0.90
1.56
3.62
4.46
Live
1.21
1
0.72
0.95
2.75
0.93
1.64
3.72
4.48
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Chesterfield
ChủHòaKhách
Grimsby Town
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ChesterfieldSo Sánh Sức MạnhGrimsby Town
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-9] Chesterfield
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
5221948940.0%
31204351233.3%
21015131350.0%
613296616.7%
[ENG EFL League Two-17] Grimsby Town
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
520371061740.0%
220053611100.0%
3003270210.0%
6114614416.7%

Thành tích đối đầu

Chesterfield            
Chủ - Khách
ChesterfieldGrimsby Town
Grimsby TownChesterfield
ChesterfieldGrimsby Town
ChesterfieldGrimsby Town
Grimsby TownChesterfield
ChesterfieldGrimsby Town
Grimsby TownChesterfield
ChesterfieldGrimsby Town
ChesterfieldGrimsby Town
ChesterfieldGrimsby Town
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG Conf02-04-221 - 4
(1 - 2)
10 - 32.173.152.95B0.920.250.90BT
ENG Conf11-12-210 - 1
(0 - 0)
3 - 42.543.252.39T0.9700.85TX
INT CF14-08-212 - 1
(2 - 1)
6 - 62.113.352.64T0.920.250.78TT
ENG FAC02-12-180 - 2
(0 - 1)
10 - 62.443.452.70B0.8501.03BX
ENG L207-04-181 - 0
(0 - 0)
4 - 72.063.253.25B0.800.251.08BX
ENG L205-08-171 - 3
(0 - 2)
13 - 42.023.403.20B1.050.50.83BT
ENG L213-04-102 - 2
(1 - 0)
- 2.503.202.60H0.9000.98HT
ENG L230-09-093 - 2
(1 - 0)
- 1.803.254.25T0.830.51.05TT
ENG L211-03-092 - 1
(0 - 0)
- 1.723.454.80T1.060.750.84TT
ENG JPT03-09-082 - 2
(1 - 1)
- 1.703.304.35H1.050.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Chesterfield            
Chủ - Khách
GillinghamChesterfield
ChesterfieldSalford City
ChesterfieldManchester City U21
Crewe AlexandraChesterfield
Derby CountyChesterfield
ChesterfieldSwindon Town
Scunthorpe UnitedChesterfield
Long Eaton UtdChesterfield
ChesterfieldDerby County
ChesterfieldSheffield United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG L231-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 52.343.452.48B0.8500.97BX
ENG L224-08-241 - 1
(0 - 0)
9 - 11.553.904.65H1.0210.80TX
ENG JPT20-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 32.263.752.56H0.7601.00HX
ENG L217-08-240 - 5
(0 - 4)
5 - 72.603.402.27T1.0400.78TT
ENG LC13-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 11.484.154.90B0.8710.95HH
ENG L209-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 01.614.003.95H0.850.750.97TX
INT CF02-08-240 - 3
(0 - 3)
2 - 83.903.851.66T0.85-0.750.85TT
INT CF26-07-241 - 0
(0 - 0)
- 1.783.853.05B0.780.50.92BX
INT CF24-07-244 - 0
(2 - 0)
1 - 64.353.901.58T1.02-0.750.80TT
INT CF20-07-240 - 3
(0 - 1)
5 - 74.204.001.58B1.02-0.750.80BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Grimsby Town            
Chủ - Khách
Grimsby TownSheffield Wednesday
Notts CountyGrimsby Town
Grimsby TownCheltenham Town
Grimsby TownBradford City
Fleetwood TownGrimsby Town
Grimsby TownMansfield Town
Grimsby TownRotherham United
South ShieldsGrimsby Town
York CityGrimsby Town
Boston TownGrimsby Town
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG LC27-08-241 - 5
(1 - 0)
5 - 114.754.051.560.82-11.00T
ENG L222-08-244 - 1
(3 - 1)
6 - 41.903.553.200.900.50.92T
ENG L217-08-243 - 2
(1 - 0)
9 - 52.253.352.661.040.250.78T
ENG LC13-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.413.452.410.9100.91X
ENG L210-08-241 - 0
(1 - 0)
10 - 31.873.403.400.870.50.95X
INT CF03-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 62.633.552.050.84-0.250.86X
INT CF30-07-242 - 2
(1 - 1)
2 - 63.303.651.740.76-0.750.94T
INT CF27-07-244 - 3
(2 - 1)
8 - 8
INT CF20-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 03.153.401.860.84-0.50.86T
INT CF16-07-240 - 2
(0 - 0)
7 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

ChesterfieldSo sánh số liệuGrimsby Town
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 10Tổng số mất bàn22
  • 1.0Trung bình mất bàn2.2
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Chesterfield
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem125.0%375.0%Xem
Grimsby Town
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Chesterfield
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem125.0%250.0%Xem
Grimsby Town
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem133.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Chesterfield
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200152
Chủ0200011
Khách1000141
Grimsby Town
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1101022
Chủ0001012
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
Chesterfield
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110010001
Chủ010010000
Khách100000001
Grimsby Town
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000002
Chủ100000000
Khách000000002
Thời gian ghi bàn thắng
Chesterfield
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1310010100
Chủ0100000100
Khách1210010000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000100
Chủ0100000100
Khách1000000000
Grimsby Town
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000201001
Chủ0000101001
Khách0000100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000200000
Chủ0000100000
Khách0000100000
3 trận sắp tới
Chesterfield
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L214-09-2024KháchPort Vale7 ngày
ENG L221-09-2024ChủCheltenham Town14 ngày
ENG L228-09-2024KháchDoncaster Rovers21 ngày
Grimsby Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L214-09-2024ChủBarrow7 ngày
ENG L221-09-2024ChủBromley14 ngày
ENG L228-09-2024KháchCarlisle United21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Chesterfield
Chấn thương
Án treo giò
Grimsby Town
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Chesterfield
Đội hình ()
Dự bị
Grimsby Town
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 40.0%Thắng40.0% [2]
  • [2] 40.0%Hòa0.0% [2]
  • [1] 20.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 40.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại60.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    2.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Chesterfield VS Grimsby Town ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues