So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Hercules
ChủHòaKhách
Lleida
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HerculesSo Sánh Sức MạnhLleida
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-] Hercules
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101331683.3%
[SSDRFEF-] Lleida
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621367733.3%

Thành tích đối đầu

Hercules            
Chủ - Khách
LleidaHercules
LleidaHercules
HerculesLleida
HerculesLleida
LleidaHercules
HerculesLleida
HerculesLleida
LleidaHercules
HerculesLleida
LleidaHercules
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D307-01-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.562.892.42T0.9000.80TX
SPA D309-04-230 - 1
(0 - 1)
9 - 32.212.832.90T0.950.250.75TX
SPA D327-11-220 - 4
(0 - 2)
0 - 41.862.903.75B0.860.50.84BT
SPA D319-05-213 - 1
(2 - 0)
1 - 62.062.903.45T0.780.251.04TT
SPA D304-04-211 - 0
(0 - 0)
8 - 22.462.752.85B0.7701.05BX
SPA D303-11-191 - 1
(0 - 1)
7 - 42.143.153.00H0.890.250.93TX
SPA D316-03-190 - 0
(0 - 0)
12 - 02.062.923.40H0.780.251.04TX
SPA D327-10-180 - 1
(0 - 1)
7 - 52.722.922.44T1.0200.80TX
SPA D322-04-180 - 0
(0 - 0)
5 - 22.072.943.35H1.070.50.75TX
SPA D325-11-170 - 0
(0 - 0)
5 - 12.382.972.76H0.7701.05HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Hercules            
Chủ - Khách
CF BadalonaHercules
HerculesSCR Pena Deportiva
CE ManresaHercules
HerculesAtletico Saguntino
UD AlziraHercules
HerculesTerrassa
CF La NuciaHercules
HerculesValencia CF Mestalla
HerculesCE Europa
Cerdanyola del VallesHercules
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D328-04-241 - 2
(1 - 1)
12 - 32.423.152.39T0.8600.84TT
SPA D321-04-245 - 1
(3 - 0)
7 - 31.363.956.00T0.941.250.76TT
SPA D314-04-240 - 1
(0 - 0)
- 4.803.001.64T0.83-0.750.87TX
SPA D307-04-243 - 0
(1 - 0)
5 - 41.453.555.50T0.8910.81TT
SPA D330-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 53.152.842.09T0.86-0.250.84TX
SPA D324-03-241 - 1
(0 - 0)
7 - 71.723.153.95H0.960.750.74TX
SPA D316-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 34.303.101.68H0.79-0.750.91BX
SPA D310-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 51.563.304.85H0.800.750.90TX
SPA D303-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.843.103.50H0.840.50.86TX
SPA D325-02-241 - 1
(0 - 0)
3 - 42.973.052.07H0.85-0.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Lleida            
Chủ - Khách
LleidaCE Europa
Cerdanyola del VallesLleida
LleidaSE Penya Independent
AndratksLleida
LleidaSant Andreu
Torrent C.FLleida
LleidaFormentera
RCD Espanyol BLleida
Valencia CF MestallaLleida
LleidaCF Badalona
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D328-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 31.873.103.400.870.50.83X
SPA D321-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 23.302.911.990.98-0.250.72X
SPA D314-04-243 - 1
(1 - 1)
7 - 01.373.906.100.971.250.73T
SPA D306-04-242 - 3
(0 - 1)
5 - 03.052.902.090.85-0.250.85T
SPA D331-03-240 - 1
(0 - 0)
11 - 21.813.003.750.810.50.89X
SPA D324-03-242 - 0
(0 - 0)
3 - 32.912.812.210.75-0.250.95T
SPA D317-03-243 - 0
(2 - 0)
9 - 41.443.505.800.8810.82T
SPA D309-03-243 - 1
(2 - 0)
1 - 14
SPA D303-03-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.602.792.460.9000.80X
SPA D325-02-240 - 1
(0 - 0)
8 - 21.673.204.250.900.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

HerculesSo sánh số liệuLleida
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 4Tổng số mất bàn11
  • 0.4Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hercules
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem17XemXem0XemXem15XemXem53.1%XemXem16XemXem50%XemXem15XemXem46.9%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Lleida
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem19XemXem1XemXem12XemXem59.4%XemXem13XemXem40.6%XemXem17XemXem53.1%XemXem
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hercules
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem8XemXem6XemXem18XemXem25%XemXem17XemXem53.1%XemXem14XemXem43.8%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
17XemXem2XemXem6XemXem9XemXem11.8%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Lleida
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem11XemXem6XemXem15XemXem34.4%XemXem16XemXem50%XemXem15XemXem46.9%XemXem
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
15XemXem5XemXem5XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hercules
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5139321832
Chủ353311213
Khách28601619
Lleida
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13711012122
Chủ530811417
Khách8412075
Chi tiết về HT/FT
Hercules
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng701963123
Chủ600241011
Khách101722112
Lleida
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1100648102
Chủ600514100
Khách500134002
Thời gian ghi bàn thắng
Hercules
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng35263187511
Chủ2314305224
Khách1212013537
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3405215206
Chủ2203203001
Khách1202012205
Lleida
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3433833827
Chủ0413623417
Khách3020210410
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3333211310
Chủ0313211010
Khách3020000300
3 trận sắp tới
Hercules
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Lleida
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Hercules
Chấn thương
Án treo giò
Lleida
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn 16.67% [2]
  • [3] 33.33%Hòa8.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 33.33% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Hercules VS Lleida ngày 05-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues