Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-] Nart Cherkessk |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | 16.7% |
[RUS FNL2-] Spartak Nalchik |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 9 | 33.3% |
Nart Cherkessk |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Nart Cherkessk |
Chủ - Khách |
---|
FK BiologNart Cherkessk |
Nart CherkesskFC Sevastopol |
FK Pobeda JuniorNart Cherkessk |
Stavropolye-2009Nart Cherkessk |
FK Kuban KholdingNart Cherkessk |
FK AstrakhanNart Cherkessk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 03-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 27-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 11-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 06-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 30-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Spartak Nalchik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 24-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 20-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 08-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 11 | |||||||||
RUS D2 | 30-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.52 | 3.70 | 4.50 | 0.97 | 1 | 0.73 | T | ||
RUS D2 | 25-11-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 19-11-23 | 5 - 1 (3 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 15-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | |||||||||
RUS D2 | 11-11-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 05-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Nart Cherkessk |
Nart Cherkessk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 18-05-2024 | Khách | Legion Dynamo | 7 ngày |
RUS D2 | 31-05-2024 | Chủ | Druzhba Maykop | 20 ngày |
RUS D2 | 06-06-2024 | Khách | FK Angusht Nazran | 26 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 18-05-2024 | Chủ | Druzhba Maykop | 7 ngày |
RUS D2 | 25-05-2024 | Khách | FK Angusht Nazran | 14 ngày |
RUS D2 | 31-05-2024 | Chủ | Alania-d Vladikavkaz | 20 ngày |