So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
0.87
2.25
0.83
-
-
-
Live
0.94
0.5
0.76
0.87
2.25
0.83
1.94
3.10
3.20
Run
0.02
-0.25
3.12
3.12
2.5
0.02
1.03
7.50
21.00
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
0.93
2.25
0.88
2.00
2.88
3.75
Live
0.97
0.5
0.82
0.92
2.25
0.87
1.95
3.00
3.70
Run
1.15
0
0.67
7.40
2.5
0.08
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
-
-
-
0.92
2.25
0.84
1.88
3.30
3.50
Live
0.92
0.5
0.84
0.99
2.25
0.77
1.92
3.25
3.45
Run
1.11
0
0.66
5.55
2.5
0.05
1.10
4.50
50.00
188betSớm
-
-
-
0.88
2.25
0.84
-
-
-
Live
0.95
0.5
0.77
0.88
2.25
0.84
1.94
3.10
3.20
Run
0.03
-0.25
3.22
3.22
2.5
0.03
1.03
7.50
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Langfang City of Glory
ChủHòaKhách
Shandong Taishan Jingangshan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Langfang City of GlorySo Sánh Sức MạnhShandong Taishan Jingangshan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League Two-] Langfang City of Glory
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111041366.7%
[CHN League Two-] Shandong Taishan Jingangshan
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321831150.0%

Thành tích đối đầu

Langfang City of Glory            
Chủ - Khách
Shandong Taishan BLangfang City of Glory
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D211-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1H

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Langfang City of Glory            
Chủ - Khách
Langfang City of GloryHubei Istar
Dalian Kun CityLangfang City of Glory
Langfang City of GloryRizhao Yuqi
Langfang City of GloryHeilongjiang Lava Spring
Yan An RonghaiLangfang City of Glory
Langfang City of GloryShaanXi Union
Haimen CodionLangfang City of Glory
Jiangsu Landhouse Dong VictoryLangfang City of Glory
Langfang City of GloryBei Li Gong
Shandong Taishan BLangfang City of Glory
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D208-06-243 - 2
(3 - 0)
3 - 71.423.855.30T0.7810.92TT
CHA D201-06-241 - 0
(0 - 0)
8 - 12.073.002.98B0.830.250.87BX
CHA D226-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 12.052.823.25T0.780.250.92TT
CFC18-05-241 - 1
(0 - 0)
15 - 25.003.951.43H0.93-10.77BX
CHA D211-05-240 - 2
(0 - 0)
- 6.504.251.31T0.90-1.250.80TX
CHA D205-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 34.153.251.67T0.80-0.750.90TX
CHA D227-04-241 - 1
(1 - 1)
5 - 3H
CFC20-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 4H
CHA D216-04-241 - 1
(1 - 1)
4 - 42.163.452.53H0.960.250.74TX
CHA D211-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Shandong Taishan Jingangshan            
Chủ - Khách
Shandong Taishan BRizhao Yuqi
Dalian Kun CityShandong Taishan B
Shandong Taishan BTaian Tiankuang
Hubei IstarShandong Taishan B
Shandong Taishan BHaimen Codion
Shandong Taishan BYan An Ronghai
Bei Li GongShandong Taishan B
Shandong Taishan BShaanXi Union
Shandong Taishan BLangfang City of Glory
Rizhao YuqiShandong Taishan B
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D215-06-243 - 2
(2 - 0)
6 - 61.803.003.800.800.50.90T
CHA D209-06-240 - 2
(0 - 0)
8 - 21.483.555.200.9410.76X
CHA D201-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 41.882.893.700.880.50.82X
CHA D224-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 02.152.882.960.900.250.80X
CHA D212-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.563.102.290.9500.75X
CHA D205-05-243 - 0
(2 - 0)
10 - 11.423.705.600.8010.90T
CHA D227-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 1
CHA D216-04-240 - 2
(0 - 2)
1 - 43.753.301.720.98-0.50.72X
CHA D211-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1H
CHA D205-04-241 - 1
(1 - 1)
0 - 72.542.922.420.9000.80H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Langfang City of GlorySo sánh số liệuShandong Taishan Jingangshan
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 7Tổng số mất bàn6
  • 0.7Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Langfang City of Glory
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Shandong Taishan Jingangshan
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Langfang City of Glory
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem
Shandong Taishan Jingangshan
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
522140.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Langfang City of Glory
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1212064
Chủ0202062
Khách1010002
Shandong Taishan Jingangshan
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4112054
Chủ3002042
Khách1110012
Chi tiết về HT/FT
Langfang City of Glory
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300111000
Chủ300010000
Khách000101000
Shandong Taishan Jingangshan
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200131001
Chủ200011001
Khách000120000
Thời gian ghi bàn thắng
Langfang City of Glory
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4030011211
Chủ3030011111
Khách1000000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4010000200
Chủ3010000100
Khách1000000100
Shandong Taishan Jingangshan
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2112210111
Chủ2011110001
Khách0101100110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2111100100
Chủ2010000000
Khách0101100100
3 trận sắp tới
Langfang City of Glory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D229-06-2024KháchBei Li Gong6 ngày
CHA D207-07-2024ChủHaimen Codion14 ngày
CHA D213-07-2024KháchShaanXi Union20 ngày
Shandong Taishan Jingangshan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D229-06-2024KháchShaanXi Union6 ngày
CHA D206-07-2024ChủBei Li Gong13 ngày
CHA D214-07-2024KháchYan An Ronghai21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Langfang City of Glory
Chấn thương
Án treo giò
Shandong Taishan Jingangshan
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Langfang City of Glory VS Shandong Taishan Jingangshan ngày 23-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues