So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Brondby IF
ChủHòaKhách
FC Copenhagen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brondby IFSo Sánh Sức MạnhFC Copenhagen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-2] Brondby IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221453442047263.6%
11722231023263.6%
11731211024163.6%
63301271250.0%
[DEN Superliga-3] FC Copenhagen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221435452345363.6%
1171322922363.6%
11722231423263.6%
631212101050.0%

Thành tích đối đầu

Brondby IF            
Chủ - Khách
FC CopenhagenBrondby IF
FC CopenhagenBrondby IF
FC CopenhagenBrondby IF
Brondby IFFC Copenhagen
Brondby IFFC Copenhagen
FC CopenhagenBrondby IF
Brondby IFFC Copenhagen
FC CopenhagenBrondby IF
Brondby IFFC Copenhagen
FC CopenhagenBrondby IF
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL01-04-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.933.603.55T0.930.50.95TT
AOC05-02-241 - 2
(0 - 1)
3 - 53.353.751.79T0.82-0.751.00TH
DEN SASL12-11-230 - 0
(0 - 0)
3 - 61.943.703.40H0.940.50.94TX
DEN SASL24-09-232 - 3
(1 - 0)
6 - 82.673.602.33B0.80-0.251.08BT
DEN SASL14-05-231 - 3
(0 - 1)
2 - 43.203.502.07B1.06-0.250.82BT
DEN SASL30-04-230 - 1
(0 - 0)
4 - 61.634.004.65T1.0610.82TX
DEN SASL16-10-221 - 1
(1 - 0)
5 - 73.153.552.09H1.03-0.250.85BX
DEN SASL07-08-224 - 1
(3 - 1)
11 - 21.664.154.85B0.840.751.04BT
DEN SASL08-05-221 - 1
(0 - 1)
6 - 33.453.752.02H0.86-0.51.02BX
DEN SASL18-04-222 - 0
(0 - 0)
8 - 81.653.855.40B0.840.751.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Brondby IF            
Chủ - Khách
NordsjaellandBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFSilkeborg
FC CopenhagenBrondby IF
Brondby IFSilkeborg
ViborgBrondby IF
Brondby IFVejle
Odense BKBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL28-04-241 - 1
(0 - 1)
5 - 52.253.652.76H1.010.250.87TX
DEN SASL21-04-242 - 1
(2 - 0)
5 - 62.163.602.95T0.920.250.96TT
DEN SASL14-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 63.253.352.11H1.03-0.250.85BT
DEN SASL08-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 41.464.455.90H1.061.250.82TX
DEN SASL01-04-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.933.603.55T0.930.50.95TT
DEN SASL17-03-244 - 1
(2 - 0)
5 - 31.673.904.45T0.860.751.02TT
DEN SASL10-03-241 - 2
(0 - 1)
6 - 73.303.502.04T0.84-0.51.04TT
DEN SASL03-03-241 - 1
(0 - 0)
10 - 41.514.205.50H0.9310.95TX
DEN SASL25-02-240 - 3
(0 - 2)
7 - 43.503.651.93T0.95-0.50.93TT
DEN SASL18-02-241 - 0
(1 - 0)
0 - 32.263.602.77T1.010.250.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

FC Copenhagen            
Chủ - Khách
FC CopenhagenAarhus AGF
FC CopenhagenSilkeborg
MidtjyllandFC Copenhagen
NordsjaellandFC Copenhagen
FC CopenhagenBrondby IF
FC CopenhagenB93 Copenhagen
Odense BKFC Copenhagen
FC CopenhagenLyngby
Manchester CityFC Copenhagen
MidtjyllandFC Copenhagen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL28-04-243 - 2
(0 - 0)
4 - 41.454.306.301.081.250.80T
DEN SASL21-04-242 - 0
(1 - 0)
1 - 11.384.906.500.881.251.00X
DEN SASL14-04-242 - 2
(2 - 1)
9 - 82.613.452.451.0000.88T
DEN SASL07-04-242 - 1
(2 - 0)
12 - 42.693.702.290.83-0.251.05T
DEN SASL01-04-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.933.603.55T0.930.50.95TT
INT CF26-03-243 - 2
(0 - 2)
7 - 31.166.509.200.7820.98T
DEN SASL17-03-240 - 2
(0 - 1)
11 - 75.004.251.550.89-10.99X
DEN SASL10-03-244 - 0
(3 - 0)
11 - 21.285.308.800.881.51.00T
UEFA CL06-03-243 - 1
(3 - 1)
4 - 41.168.0015.000.962.250.86T
DEN SASL01-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 62.693.552.350.80-0.251.08X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Brondby IFSo sánh số liệuFC Copenhagen
  • 19Tổng số ghi bàn19
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 9Tổng số mất bàn15
  • 0.9Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Brondby IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem18XemXem0XemXem9XemXem66.7%XemXem18XemXem66.7%XemXem9XemXem33.3%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Copenhagen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem13XemXem2XemXem12XemXem48.1%XemXem15XemXem55.6%XemXem9XemXem33.3%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Brondby IF
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem17XemXem2XemXem8XemXem63%XemXem11XemXem40.7%XemXem10XemXem37%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
FC Copenhagen
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem12XemXem2XemXem13XemXem44.4%XemXem10XemXem37%XemXem13XemXem48.1%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Brondby IF
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0230044
Chủ0110021
Khách0120023
FC Copenhagen
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0221036
Chủ0111024
Khách0110012
Chi tiết về HT/FT
Brondby IF
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110020100
Chủ100010000
Khách010010100
FC Copenhagen
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101100011
Chủ101100000
Khách000000011
Thời gian ghi bàn thắng
Brondby IF
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2001102101
Chủ1001001000
Khách1000101101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2000101100
Chủ1000001000
Khách1000100100
FC Copenhagen
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100211103
Chủ0000201102
Khách0100010001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100211000
Chủ0000201000
Khách0100010000
3 trận sắp tới
Brondby IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL15-05-2024ChủNordsjaelland3 ngày
DEN SASL20-05-2024KháchSilkeborg8 ngày
DEN SASL26-05-2024ChủAarhus AGF14 ngày
FC Copenhagen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL16-05-2024ChủMidtjylland4 ngày
DEN SASL21-05-2024KháchAarhus AGF9 ngày
DEN SASL26-05-2024ChủNordsjaelland14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Brondby IF
Chấn thương
Án treo giò
FC Copenhagen
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 63.6%Thắng63.6% [14]
  • [5] 22.7%Hòa13.6% [14]
  • [3] 13.6%Bại22.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng31.8% [7]
  • [2] 9.1%Hòa9.1% [2]
  • [2] 9.1%Bại9.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    2.05
  • TB mất điểm
    1.05
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn 30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Brondby IF VS FC Copenhagen ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues