So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
-2
1.02
0.98
3.25
0.82
10.50
6.10
1.19
Live
0.88
-2
0.96
0.90
3.5
0.92
10.50
6.60
1.17
Run
0.02
-0.25
5.55
5.00
4.5
0.02
26.00
9.00
1.03
BET365Sớm
1.00
-2
0.80
0.80
3.25
1.00
16.00
8.00
1.13
Live
0.82
-2
0.97
0.90
3.5
0.90
9.50
6.50
1.22
Run
1.37
0
0.55
4.90
4.5
0.13
126.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
1.01
-2.5
0.75
0.81
3.25
0.95
9.40
5.80
1.18
Live
0.83
-2
1.01
0.91
3.5
0.91
8.00
5.60
1.22
Run
2.70
0
0.21
7.14
4.5
0.04
83.00
5.60
1.08
188betSớm
0.81
-2
1.03
0.99
3.25
0.83
10.50
6.10
1.19
Live
0.89
-2
0.97
0.91
3.5
0.93
9.50
6.30
1.19
Run
0.04
-0.25
5.55
5.00
4.5
0.04
26.00
9.00
1.03
SbobetSớm
0.85
-2
0.97
0.90
3.25
0.90
9.20
5.80
1.18
Live
0.84
-2
1.00
0.83
3.5
0.99
8.00
5.80
1.21
Run
2.08
0
0.32
3.57
4.5
0.10
38.00
6.30
1.07

Bên nào sẽ thắng?

FK Liepaja
ChủHòaKhách
Rigas Futbola Skola
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK LiepajaSo Sánh Sức MạnhRigas Futbola Skola
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 6%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-7] FK Liepaja
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
297715264628724.1%
15438142115926.7%
14347122513621.4%
613278616.7%
[LAT Higher League-1] Rigas Futbola Skola
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
282332861972182.1%
14121153937185.7%
141121331035178.6%
65102231683.3%

Thành tích đối đầu

FK Liepaja            
Chủ - Khách
FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja
FK LiepajaFK Rigas Futbola skola
FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja
FK LiepajaFK Rigas Futbola skola
FK LiepajaFK Rigas Futbola skola
FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja
FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja
FK LiepajaFK Rigas Futbola skola
FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja
FK LiepajaFK Rigas Futbola skola
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D110-05-244 - 1
(2 - 1)
8 - 01.175.8010.00B0.801.751.02BT
LAT D130-03-240 - 3
(0 - 1)
1 - 145.504.201.43B0.78-1.251.04BT
LAT D130-09-233 - 1
(2 - 0)
5 - 31.215.409.10B0.901.750.86BT
LAT D108-07-231 - 1
(0 - 1)
7 - 16.504.651.33H1.01-1.250.81BX
LAT D117-05-230 - 3
(0 - 0)
4 - 85.203.751.45B0.86-10.84BT
LAT D105-04-232 - 0
(0 - 0)
7 - 31.783.553.60B1.000.750.82BX
LAT D106-11-220 - 0
(0 - 0)
7 - 22.133.702.63H0.940.250.82TX
LAT D129-08-221 - 2
(0 - 1)
11 - 52.883.502.06B0.91-0.250.85BT
LAT D118-06-222 - 2
(0 - 1)
6 - 21.753.603.70H0.970.750.79TT
LAT D123-04-222 - 3
(0 - 1)
13 - 42.473.202.47B0.8800.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

FK Liepaja            
Chủ - Khách
Tukums-2000FK Liepaja
FK LiepajaBFC Daugavpils
JelgavaFK Liepaja
FK LiepajaGrobina
FK LiepajaFK Valmiera
FK Auda RigaFK Liepaja
FK LiepajaRiga FC
FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja
FK LiepajaMetta/LU Riga
Tukums-2000FK Liepaja
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D120-06-242 - 1
(0 - 0)
2 - 93.203.451.93B0.89-0.50.93BT
LAT D115-06-241 - 1
(0 - 1)
13 - 02.003.253.20H1.000.50.82TX
LAT D102-06-241 - 1
(0 - 1)
3 - 72.523.252.41H0.9000.80HX
LAT D129-05-243 - 0
(1 - 0)
10 - 42.033.403.00T0.790.251.03TT
LAT D124-05-240 - 3
(0 - 2)
3 - 44.903.551.58B0.99-0.750.83BT
LAT D119-05-241 - 1
(1 - 1)
11 - 31.384.257.30H0.971.250.87TX
LAT D114-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 611.005.601.18H0.96-1.750.88BX
LAT D110-05-244 - 1
(2 - 1)
8 - 01.175.8010.00B0.801.751.02BT
LAT D106-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.833.303.70B0.830.50.99BT
LAT D102-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.333.502.46H0.8500.97HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Rigas Futbola Skola            
Chủ - Khách
FK Auda RigaFK Rigas Futbola skola
FK Rigas Futbola skolaRiga FC
FK Rigas Futbola skolaGrobina
Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola
Tukums-2000FK Rigas Futbola skola
FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils
JelgavaFK Rigas Futbola skola
FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja
FK ValmieraFK Rigas Futbola skola
FK Rigas Futbola skolaFK Auda Riga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D121-06-241 - 3
(0 - 1)
4 - 65.204.201.490.96-10.86T
LAT D116-06-242 - 2
(1 - 0)
6 - 52.173.202.880.930.250.89T
LAT D102-06-245 - 0
(1 - 0)
13 - 01.0310.5019.500.8530.85T
LAT D129-05-240 - 6
(0 - 4)
2 - 1112.006.601.131.02-20.80T
LAT D125-05-240 - 1
(0 - 1)
2 - 1513.006.801.120.82-2.251.00X
LAT D120-05-245 - 0
(1 - 0)
11 - 01.195.8011.000.861.750.96T
LAT D115-05-241 - 2
(1 - 0)
2 - 1316.007.401.080.93-2.250.89H
LAT D110-05-244 - 1
(2 - 1)
8 - 01.175.8010.00B0.801.751.02BT
LAT D105-05-242 - 0
(0 - 0)
3 - 85.103.701.520.81-11.01X
LAT D101-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 21.324.606.900.811.251.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

FK LiepajaSo sánh số liệuRigas Futbola Skola
  • 10Tổng số ghi bàn30
  • 1.0Trung bình ghi bàn3.0
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 10.0%TL thắng80.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Liepaja
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem6XemXem2XemXem11XemXem31.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Rigas Futbola Skola
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem13XemXem68.4%XemXem5XemXem26.3%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
FK Liepaja
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem7XemXem2XemXem10XemXem36.8%XemXem5XemXem26.3%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem
Rigas Futbola Skola
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem12XemXem1XemXem6XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Liepaja
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8911086
Chủ4401034
Khách4510052
Rigas Futbola Skola
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng226272529
Chủ103051317
Khách123221212
Chi tiết về HT/FT
FK Liepaja
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng311034025
Chủ201002022
Khách110032003
Rigas Futbola Skola
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1220201101
Chủ510200001
Khách710001100
Thời gian ghi bàn thắng
FK Liepaja
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1023201113
Chủ1011001111
Khách0012200002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1023200111
Chủ1011000110
Khách0012200001
Rigas Futbola Skola
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6863238666
Chủ4432014525
Khách2431224141
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng6521102000
Chủ4210001000
Khách2311101000
3 trận sắp tới
FK Liepaja
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D107-07-2024ChủRiga FC6 ngày
LAT D121-07-2024KháchFK Auda Riga20 ngày
LAT D128-07-2024ChủFK Valmiera27 ngày
Rigas Futbola Skola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D105-07-2024ChủJelgava4 ngày
UEFA CL09-07-2024ChủLarne FC8 ngày
UEFA CL16-07-2024KháchLarne FC15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Liepaja
Chấn thương
Án treo giò
Rigas Futbola Skola
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 24.1%Thắng82.1% [23]
  • [7] 24.1%Hòa10.7% [23]
  • [15] 51.7%Bại7.1% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.8%Thắng39.3% [11]
  • [3] 10.3%Hòa7.1% [2]
  • [8] 27.6%Bại3.6% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bị ghi
    46 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.59 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    86
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    3.07
  • TB mất điểm
    0.68
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    53
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.89
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    3.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FK Liepaja VS Rigas Futbola Skola ngày 01-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues