So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Fredericia
ChủHòaKhách
Kolding FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FredericiaSo Sánh Sức MạnhKolding FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 45%So Sánh Đối Đầu5%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-4] Fredericia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
22985342735440.9%
11434151615536.4%
11551191120445.5%
6303710950.0%
[DEN 1st Division-5] Kolding FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221039343233545.5%
11515191516445.5%
11524151717745.5%
6231129933.3%

Thành tích đối đầu

Fredericia            
Chủ - Khách
Kolding FCFredericia
FredericiaKolding FC
Kolding FCFredericia
Kolding FCFredericia
Kolding FCFredericia
Kolding FCFredericia
Kolding FCFredericia
FredericiaKolding FC
FredericiaKolding FC
Kolding FCFredericia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D106-04-244 - 0
(1 - 0)
4 - 42.093.653.05B0.860.251.02BT
DEN D105-11-231 - 0
(1 - 0)
5 - 72.163.652.75T0.960.250.86TX
DEN D122-09-231 - 2
(0 - 1)
4 - 52.063.602.96T0.840.250.98TT
INT CF25-11-221 - 3
(0 - 2)
2 - 72.623.752.13T0.82-0.250.94TT
INT CF29-01-222 - 3
(1 - 0)
1 - 44.604.451.48T0.96-10.80HT
INT CF04-02-211 - 4
(0 - 2)
7 - 22.683.602.00T0.90-0.250.80TT
DEN D120-11-201 - 2
(0 - 2)
9 - 12.813.652.04T1.00-0.250.82TH
DEN D113-09-202 - 1
(0 - 1)
5 - 31.863.603.30T0.860.50.96TT
DEN D114-07-202 - 0
(2 - 0)
5 - 51.803.803.60T0.950.50.87TX
DEN D103-10-191 - 2
(0 - 1)
5 - 42.953.552.08T1.03-0.250.85TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Fredericia            
Chủ - Khách
SonderjyskeFredericia
FredericiaAalborg
HobroFredericia
FredericiaSonderjyske
FredericiaSilkeborg
Kolding FCFredericia
FredericiaVendsyssel
SilkeborgFredericia
FredericiaHerfolge Boldklub Koge
NaestvedFredericia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D102-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 31.454.705.50B1.011.250.87TX
DEN D125-04-242 - 1
(2 - 0)
7 - 93.153.702.03T1.02-0.250.80TT
DEN D120-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 32.443.502.59T0.8500.97TT
DEN D114-04-240 - 2
(0 - 1)
5 - 73.353.901.91B0.97-0.50.91BX
DAN Cup11-04-242 - 0
(2 - 0)
2 - 83.503.901.85T1.03-0.50.85TX
DEN D106-04-244 - 0
(1 - 0)
4 - 42.093.653.05B0.860.251.02BT
DEN D102-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 72.503.602.46T0.9600.92TT
DAN Cup29-03-246 - 1
(3 - 0)
8 - 21.494.054.95B0.9110.91BT
DEN D116-03-242 - 2
(0 - 1)
11 - 21.444.705.70H0.991.250.89TT
DEN D109-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 103.003.702.09H1.01-0.250.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Kolding FC            
Chủ - Khách
VendsysselKolding FC
Kolding FCSonderjyske
AalborgKolding FC
Kolding FCVendsyssel
Kolding FCFredericia
HobroKolding FC
Kolding FCNaestved
HelsingorKolding FC
Kolding FCHobro
AC HorsensKolding FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D103-05-242 - 4
(2 - 2)
7 - 12.423.402.670.8401.04T
DEN D126-04-240 - 3
(0 - 1)
3 - 32.893.552.210.86-0.250.96T
DEN D121-04-243 - 3
(1 - 2)
4 - 21.843.703.750.840.50.98T
DEN D113-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.203.502.930.950.250.93X
DEN D106-04-244 - 0
(1 - 0)
4 - 42.093.653.05B0.860.251.02BT
DEN D101-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 52.763.302.391.0800.80X
DEN D116-03-243 - 3
(2 - 2)
4 - 21.614.104.650.820.751.06T
DEN D108-03-241 - 1
(1 - 1)
5 - 53.953.751.790.87-0.751.01X
DEN D102-03-243 - 1
(0 - 0)
5 - 51.893.453.850.890.50.99T
DEN D123-02-241 - 2
(0 - 0)
0 - 32.093.553.100.850.251.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

FredericiaSo sánh số liệuKolding FC
  • 13Tổng số ghi bàn21
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.1
  • 19Tổng số mất bàn15
  • 1.9Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Fredericia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem13XemXem1XemXem14XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Kolding FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem13XemXem1XemXem14XemXem46.4%XemXem19XemXem67.9%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Fredericia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem10XemXem3XemXem15XemXem35.7%XemXem6XemXem21.4%XemXem20XemXem71.4%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem2XemXem14.3%XemXem10XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Kolding FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem8XemXem6XemXem14XemXem28.6%XemXem8XemXem28.6%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
623133.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fredericia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2121053
Chủ1011032
Khách1110021
Kolding FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2101257
Chủ2000113
Khách0101144
Chi tiết về HT/FT
Fredericia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200101002
Chủ100100001
Khách100001001
Kolding FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110120001
Chủ100010001
Khách010110000
Thời gian ghi bàn thắng
Fredericia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0301110020
Chủ0200110010
Khách0101000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0301000000
Chủ0200000000
Khách0101000000
Kolding FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3001112121
Chủ1000000111
Khách2001112010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3000010000
Chủ1000000000
Khách2000010000
3 trận sắp tới
Fredericia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D119-05-2024KháchAalborg7 ngày
DEN D126-05-2024KháchVendsyssel14 ngày
DEN D102-06-2024ChủHobro21 ngày
Kolding FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D119-05-2024ChủHobro7 ngày
DEN D126-05-2024ChủAalborg14 ngày
DEN D102-06-2024KháchSonderjyske21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fredericia
Chấn thương
Án treo giò
Kolding FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 40.9%Thắng45.5% [10]
  • [8] 36.4%Hòa13.6% [10]
  • [5] 22.7%Bại40.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 18.2%Thắng22.7% [5]
  • [3] 13.6%Hòa9.1% [2]
  • [4] 18.2%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bị ghi
    27 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    1.23 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    32
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    1.45
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Fredericia VS Kolding FC ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues