So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Iraklis
ChủHòaKhách
Kambaniakos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IraklisSo Sánh Sức MạnhKambaniakos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 3T 2H 0B
    0T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-8] Iraklis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
22787252029831.8%
1154217819645.5%
11245812101018.2%
6330741250.0%
[GRE Super League 2-10] Kambaniakos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2272131832231031.8%
11317714101127.3%
11416111813536.4%
622287833.3%

Thành tích đối đầu

Iraklis            
Chủ - Khách
KambaniakosIraklis
IraklisKambaniakos
KambaniakosIraklis
KambaniakosIraklis
KambaniakosIraklis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D214-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3T
GRE D219-02-242 - 2
(0 - 2)
5 - 11.274.608.40H0.991.50.83TT
GRE D219-11-231 - 3
(1 - 1)
4 - 33.353.151.97T0.85-0.50.97TT
INT CF14-09-220 - 1
(0 - 0)
- T
INT CF16-10-113 - 3
(2 - 1)
- H

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Iraklis            
Chủ - Khách
PAOK Saloniki BIraklis
IraklisAnagenisi Karditsa
Kozani F.S.Iraklis
IraklisAiolikos
KambaniakosIraklis
IraklisPAOK Saloniki B
Anagenisi KarditsaIraklis
IraklisKozani F.S.
AiolikosIraklis
IraklisAiolikos
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D214-05-242 - 2
(0 - 0)
5 - 32.083.502.82H0.880.250.88TT
GRE D208-05-240 - 0
(0 - 0)
- 2.043.153.40H1.040.50.78TX
GRE D228-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 2H
GRE D222-04-241 - 0
(0 - 0)
9 - 31.284.859.10T0.961.50.88TX
GRE D214-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3T
GRE D207-04-242 - 1
(2 - 0)
6 - 5T
GRE D203-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 32.882.942.43H1.0700.75HX
GRE D230-03-241 - 1
(0 - 0)
8 - 01.763.104.75H1.020.750.82TT
GRE D224-03-241 - 1
(1 - 1)
- H
GRE D211-03-243 - 0
(1 - 0)
8 - 41.334.407.00T0.871.250.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 6 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Kambaniakos            
Chủ - Khách
AiolikosKambaniakos
KambaniakosAnagenisi Karditsa
PAOK Saloniki BKambaniakos
KambaniakosIraklis
KambaniakosPAOK Saloniki B
Kozani F.S.Kambaniakos
KambaniakosAiolikos
Anagenisi KarditsaKambaniakos
KambaniakosAnagenisi Karditsa
MakedonikosKambaniakos
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D208-05-241 - 2
(1 - 1)
- 3.953.251.850.99-0.50.85T
GRE D228-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4
GRE D221-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 42.103.403.000.860.250.90X
GRE D214-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3T
GRE D210-04-244 - 2
(3 - 0)
3 - 33.153.352.000.79-0.50.97T
GRE D207-04-242 - 2
(0 - 2)
5 - 2
GRE D203-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.063.203.350.800.251.02X
GRE D230-03-240 - 1
(0 - 0)
5 - 1
GRE D211-03-240 - 1
(0 - 1)
2 - 32.252.972.951.010.250.81X
GRE D204-03-240 - 1
(0 - 1)
9 - 11.603.605.000.840.751.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

IraklisSo sánh số liệuKambaniakos
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 6Tổng số mất bàn9
  • 0.6Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Iraklis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem6XemXem2XemXem11XemXem31.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Kambaniakos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Iraklis
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem3XemXem6XemXem10XemXem15.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem2XemXem3XemXem5XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem1XemXem3XemXem5XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
612316.7%Xem00.0%583.3%Xem
Kambaniakos
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem10XemXem62.5%XemXem1XemXem6.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Iraklis
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2210004
Chủ1200002
Khách1010002
Kambaniakos
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2010142
Chủ1000131
Khách1010011
Chi tiết về HT/FT
Iraklis
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000140000
Chủ000120000
Khách000020000
Kambaniakos
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100002
Chủ100000001
Khách000100001
Thời gian ghi bàn thắng
Iraklis
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0112010112
Chủ0011010001
Khách0101000111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0111010111
Chủ0010010001
Khách0101000110
Kambaniakos
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0302101110
Chủ0201000100
Khách0101101010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0201000010
Chủ0100000000
Khách0101000010
3 trận sắp tới
Iraklis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Kambaniakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Iraklis
Chấn thương
Án treo giò
Kambaniakos
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 31.8%Thắng31.8% [7]
  • [8] 36.4%Hòa9.1% [7]
  • [7] 31.8%Bại59.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [5] 22.7%Thắng18.2% [4]
  • [4] 18.2%Hòa4.5% [1]
  • [2] 9.1%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    32
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    1.45
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Iraklis VS Kambaniakos ngày 22-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues