Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.96 0.25 0.86 -0.96 0.25 0.86 | -0.95 2.25 0.85 -0.95 2.25 0.85 | 3.1 2.3 3.25 3.1 2.3 3.25 |
Live | -0.96 0.25 0.86 -0.96 0.25 0.86 | -0.95 2.25 0.85 -0.95 2.25 0.85 | 3.1 2.3 3.25 3.1 2.3 3.25 |
HT 0:0 | 0.8 0.25 -0.95 0.77 0.25 -0.91 | 0.8 1 -0.95 0.77 1 -0.91 | 2.2 2.3 5.5 2.2 2.37 5.5 |
53 0:1 | -0.87 0.5 0.72 0.77 0.25 -0.91 | -0.98 2 0.82 -0.91 2 0.77 | 6 3.1 1.72 6.5 3.2 1.66 |
66 1:1 | 0.8 1 -0.95 -0.89 0.25 0.75 | 0.95 2.5 0.9 -0.98 2.75 0.82 | 3.25 2.05 3.75 2.75 1.9 6 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Internacional RS4-3-34-1-4-1Atletico Mineiro
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Internacional RS Sự kiện chính Atletico Mineiro
1
Phút
2
97'
Rômulo
Hugo Mallo
95'
93'
Mariano
Hyoran
Wesley
87'
Gustavo Prado Alves
Wanderson
87'
79'
Rômulo
Carlos Eduardo
Charles Aránguiz
Romulo
78'
75'
Pedrinho
B. Palacios
Lucas Alario
71'
Alan Patrick
67'
Alan Patrick
67'
Wesley
65'
Lucas Alario
Bruno Henrique
61'
Bruno Henrique
61'
53'
Carlos Eduardo
47'
Gustavo Scarpa
Wesley
33'
33'
Bruno Fuchs
28'
Igor Rabello
24'
Paulo Vitor
Matías Zaracho
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 52Tấn công nguy hiểm38
- 6Sút trúng3
- 0Thẻ đỏ0
- 46TL kiểm soát bóng54
- 7Sút không trúng11
- 1Penalty0
- 5Góc9
- 130Tấn công108
- 4Thẻ vàng4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 3 | 10 | Bàn thắng | 15 |
2 | Bàn thua | 6 | 7 | Bàn thua | 11 |
4.33 | Phạt góc | 4.33 | 5.70 | Phạt góc | 5.50 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 2 | Thẻ đỏ | 3 |
Internacional RSTỷ lệ ghi bàn thắngAtletico Mineiro
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 17
- 0
- 17
- 17
- 25
- 0
- 0
- 17
- 0
- 17
- 17
- 17
- 25
- 33
- 0