Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Angola Girabola League-5] Wiliete |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 10 | 11 | 7 | 31 | 24 | 41 | 5 | 35.7% |
14 | 6 | 6 | 2 | 21 | 13 | 24 | 6 | 42.9% |
14 | 4 | 5 | 5 | 10 | 11 | 17 | 5 | 28.6% |
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 9 | 33.3% |
[Angola Girabola League-3] Progresso da Lunda Sul |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 13 | 11 | 4 | 34 | 19 | 50 | 3 | 46.4% |
14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 8 | 29 | 4 | 57.1% |
14 | 5 | 6 | 3 | 12 | 11 | 21 | 3 | 35.7% |
6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 0.0% |
Wiliete |
Chủ - Khách |
---|
Progresso da Lunda SulWiliete |
Progresso da Lunda SulWiliete |
WilieteProgresso da Lunda Sul |
Progresso da Lunda SulWiliete |
WilieteProgresso da Lunda Sul |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 03-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 11-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 06-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 07-05-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
AGB LE | 19-12-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wiliete |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
AGB LE | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
AGB LE | 12-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
AGB LE | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 01-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 28-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 21-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
AGB LE | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | H | ||||||||
AGB LE | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Progresso da Lunda Sul |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 08-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 01-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 20-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 10-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 06-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wiliete |
Wiliete |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|