Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Angola Girabola League-] Kabuscorp do Palanca |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
[Angola Girabola League-] CD Sao Salvador |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | 6 | 16.7% |
Kabuscorp do Palanca |
Chủ - Khách |
---|
CD Sao SalvadorKabuscorp do Palanca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 17-12-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kabuscorp do Palanca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 26-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | H | ||||||||
AGB LE | 20-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | H | ||||||||
AGB LE | 10-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | H | ||||||||
AGB LE | 31-03-24 | 2 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
AGB LE | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | T | ||||||||
AGB LE | 23-02-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 18-02-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 09-02-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Sao Salvador |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 24-04-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 21-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
AGB LE | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 10-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 03-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 30-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 10-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 25-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 18-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kabuscorp do Palanca |
Kabuscorp do Palanca |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 5 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 08-05-2024 | Khách | CR Uniao Malanje | 5 ngày |
AGB LE | 11-05-2024 | Chủ | Sagrada Esperanca | 8 ngày |
AGB LE | 18-05-2024 | Khách | Petro Atletico de Luanda | 15 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 08-05-2024 | Chủ | Desportivo Huila | 5 ngày |
AGB LE | 12-05-2024 | Khách | Wiliete | 9 ngày |
AGB LE | 19-05-2024 | Chủ | Bravos do Maquis | 16 ngày |