So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.80
2.25
0.90
-
-
-
-
-
-
Run
1.44
0.25
0.45
1.63
7.5
0.37
1.05
7.80
14.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.78
2
0.98
0.94
3.75
0.82
-
-
-
Run
1.51
0.25
0.46
1.38
7.5
0.52
-
-
-
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.83
2
0.89
0.77
3.5
0.95
1.16
6.00
8.10
Run
1.51
0.25
0.44
1.72
7.5
0.36
1.07
7.40
13.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.38
0.25
0.52
1.61
7.5
0.48
1.08
6.60
13.00

Bên nào sẽ thắng?

CSKA Moscow  (R)
ChủHòaKhách
FC Terek Groznyi Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CSKA Moscow (R)So Sánh Sức MạnhFC Terek Groznyi Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 46%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-] CSKA Moscow (R)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65012251583.3%
[RUS Youth League-] FC Terek Groznyi Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114614416.7%

Thành tích đối đầu

CSKA Moscow (R)            
Chủ - Khách
FC Terek Groznyi YouthCSKA Moscow (R)
FC Terek Groznyi YouthCSKA Moscow (R)
FC Terek Groznyi YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)FC Terek Groznyi Youth
CSKA Moscow (R)FC Terek Groznyi Youth
CSKA Moscow (R)FC Terek Groznyi Youth
FC Terek Groznyi YouthCSKA Moscow (R)
FC Terek Groznyi YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)FC Terek Groznyi Youth
FC Terek Groznyi YouthCSKA Moscow (R)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC26-04-242 - 4
(1 - 3)
3 - 23.153.851.75T0.76-0.750.94TT
RUS YthC04-08-230 - 0
(0 - 0)
3 - 94.154.201.49H0.85-10.85BX
RUS YthC19-05-210 - 3
(0 - 0)
- 4.404.451.43T0.76-1.250.94TX
RUS YthC14-04-218 - 1
(3 - 1)
8 - 31.394.156.20T1.001.250.82TT
RUS YthC24-08-191 - 0
(0 - 0)
1 - 51.215.608.80T0.891.750.93TX
RUS YthC17-05-197 - 1
(6 - 0)
7 - 51.285.307.80T0.851.50.97TT
RUS YthC23-11-180 - 2
(0 - 1)
2 - 53.303.701.82T0.83-0.751.03TX
RUS YthC11-03-180 - 3
(0 - 1)
4 - 45.004.651.42T0.86-1.250.90TX
RUS YthC26-08-171 - 1
(0 - 0)
6 - 41.166.409.60H0.8120.95TX
RUS YthC19-03-170 - 1
(0 - 1)
6 - 23.553.751.75T0.81-0.750.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

CSKA Moscow (R)            
Chủ - Khách
CSKA Moscow (R)Fakel Youth
Zenit St.Petersburg YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)FK Ural Youth
FK Nizhny Novgorod YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)Chertanovo Moscow Youth
FK Orenburg YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi YouthCSKA Moscow (R)
CSKA Moscow (R)Dinamo Moscow Youth
Fakel YouthCSKA Moscow (R)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC12-07-247 - 2
(2 - 2)
- 1.204.958.80T0.951.750.75TT
RUS YthC05-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.043.602.61B0.850.250.85BX
RUS YthC28-06-243 - 1
(2 - 0)
12 - 11.087.2012.00T0.942.50.76TT
RUS YthC21-06-240 - 2
(0 - 1)
- 5.404.851.31T0.81-1.50.89TX
RUS YthC17-05-245 - 1
(1 - 0)
7 - 4T
RUS YthC10-05-240 - 5
(0 - 1)
2 - 9T
RUS YthC03-05-242 - 0
(1 - 0)
3 - 42.313.752.38T0.8500.91TX
RUS YthC26-04-242 - 4
(1 - 3)
3 - 23.153.851.75T0.76-0.750.94TT
RUS YthC19-04-243 - 1
(2 - 1)
3 - 81.743.553.40T0.740.50.96TT
RUS YthC12-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 85.104.301.38T0.80-1.250.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

FC Terek Groznyi Youth            
Chủ - Khách
FC Terek Groznyi YouthDinamo Moscow Youth
Fakel YouthFC Terek Groznyi Youth
FC Terek Groznyi YouthZenit St.Petersburg Youth
FK Ural YouthFC Terek Groznyi Youth
FK Nizhny Novgorod YouthFC Terek Groznyi Youth
FK Rostov YouthFC Terek Groznyi Youth
FC Terek Groznyi YouthChertanovo Moscow Youth
FC Terek Groznyi YouthCSKA Moscow (R)
FK Orenburg YouthFC Terek Groznyi Youth
Dinamo Moscow YouthFC Terek Groznyi Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC12-07-241 - 2
(1 - 1)
8 - 4
RUS YthC05-07-243 - 1
(0 - 1)
6 - 92.092.903.050.850.250.85T
RUS YthC28-06-242 - 1
(0 - 1)
8 - 48.205.901.160.94-20.92X
RUS YthC21-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 21.943.803.100.940.50.82X
RUS YthC17-05-244 - 0
(3 - 0)
- 2.573.502.251.0400.78T
RUS YthC10-05-243 - 1
(1 - 1)
5 - 31.186.4010.000.9320.89T
RUS YthC03-05-241 - 1
(1 - 1)
8 - 32.823.552.070.89-0.250.87X
RUS YthC26-04-242 - 4
(1 - 3)
3 - 23.153.851.75T0.76-0.750.94TT
RUS YthC19-04-240 - 4
(0 - 2)
4 - 72.273.402.400.8000.90T
RUS YthC12-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.803.353.400.800.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

CSKA Moscow (R)So sánh số liệuFC Terek Groznyi Youth
  • 32Tổng số ghi bàn13
  • 3.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 8Tổng số mất bàn19
  • 0.8Trung bình mất bàn1.9
  • 90.0%TL thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

CSKA Moscow (R)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Terek Groznyi Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
CSKA Moscow (R)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Terek Groznyi Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
CSKA Moscow (R)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng212241619
Chủ001221112
Khách2110257
FC Terek Groznyi Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2520185
Chủ0220033
Khách2300152
Chi tiết về HT/FT
CSKA Moscow (R)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng700201001
Chủ400100000
Khách300101001
FC Terek Groznyi Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng121021102
Chủ010010101
Khách111011001
Thời gian ghi bàn thắng
CSKA Moscow (R)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng25362410238
Chủ2332237024
Khách0204013214
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2413000001
Chủ2211000000
Khách0202000001
FC Terek Groznyi Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1132202231
Chủ1110102220
Khách0022100011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1132102010
Chủ1110102010
Khách0022000000
3 trận sắp tới
CSKA Moscow (R)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC02-08-2024ChủFK Orenburg Youth7 ngày
RUS YthC09-08-2024KháchFK Rostov Youth14 ngày
FC Terek Groznyi Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC02-08-2024ChủFK Rostov Youth7 ngày
RUS YthC09-08-2024KháchChertanovo Moscow Youth14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

CSKA Moscow (R)
Chấn thương
Án treo giò
FC Terek Groznyi Youth
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

CSKA Moscow (R)
Đội hình ()
Dự bị
FC Terek Groznyi Youth
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

CSKA Moscow (R) VS FC Terek Groznyi Youth ngày 26-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues