So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Mutondo Stars
ChủHòaKhách
Green Eagles
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mutondo StarsSo Sánh Sức MạnhGreen Eagles
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • %So Sánh Đối Đầu%
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ZAM Super League-14] Mutondo Stars
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
31106152831361432.3%
158072014241153.3%
16268817121312.5%
%
[ZAM Super League-9] Green Eagles
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3111812343741935.5%
165561920201731.3%
15636151721740.0%
%

Thành tích đối đầu

Mutondo Stars            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Mutondo Stars            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Green Eagles            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Mutondo StarsSo sánh số liệuGreen Eagles
  • Tổng số ghi bàn
  • Trung bình ghi bàn
  • Tổng số mất bàn
  • Trung bình mất bàn
  • %TL thắng%
  • %TL hòa%
  • %TL thua%

Thống kê kèo châu Á

Mutondo Stars
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Green Eagles
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Mutondo Stars
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Green Eagles
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Mutondo Stars
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng
Chủ
Khách
Green Eagles
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng
Chủ
Khách
Chi tiết về HT/FT
Mutondo Stars
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng
Chủ
Khách
Green Eagles
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng
Chủ
Khách
Thời gian ghi bàn thắng
Mutondo Stars
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng
Chủ
Khách
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng
Chủ
Khách
Green Eagles
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng
Chủ
Khách
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng
Chủ
Khách
3 trận sắp tới
Mutondo Stars
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Green Eagles
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Mutondo Stars
Chấn thương
Án treo giò
Green Eagles
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Mutondo Stars
Đội hình ()
Dự bị
Green Eagles
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 32.3%Thắng35.5% [11]
  • [6] 19.4%Hòa25.8% [11]
  • [15] 48.4%Bại38.7% [12]
  • Chủ/Khách
  • [8] 25.8%Thắng19.4% [6]
  • [0] 0.0%Hòa9.7% [3]
  • [7] 22.6%Bại19.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bị ghi
    31 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    37
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.19
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Mutondo Stars VS Green Eagles ngày 30-12-2023 - Thông tin đội hình

Hot Leagues