Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.93
0.5
0.93
0.93
0.5
0.93
1
2
0.85
1
2
0.85
3.2
1.9
4.5
3.2
1.9
4.5
Live
0.93
0.5
0.93
0.93
0.5
0.93
1
2
0.85
1
2
0.85
3.2
1.9
4.5
3.2
1.9
4.5
40
1:0
0.7
0
-0.91
-0.95
0.25
0.75
0.77
2
-0.98
0.75
2
-0.95
1.28
4.5
15
1.22
5
17
45
1:1
-0.83
0.25
0.65
1
0.25
0.8
0.87
2
0.92
0.9
3
0.9
1.25
4.75
17
2.5
2.2
4.5
HT
1:1
-
-
-
-
0.92
3
0.87
0.95
3
0.85
2.6
2.2
4.33
2.6
2.2
4.5
48
1:2
-0.93
0.25
0.72
0.95
0.25
0.85
-0.93
3
0.72
-0.91
4
0.7
2.62
2.1
4.5
8
3.4
1.53
67
2:2
-0.83
0.25
0.65
0.52
0
-0.7
0.97
3.5
0.82
1
4.5
0.8
17
3.5
1.36
3.4
1.66
5.5
68
1:2
0.55
0
-0.73
-0.8
0.25
0.62
-0.98
4.5
0.77
-0.98
3.5
0.77
3.5
1.66
5.5
19
3.6
1.36
84
2:2
0.37
0
-0.5
0.62
0
-0.8
-0.39
3.5
0.27
-0.37
4.5
0.26
67
5.5
1.14
6.5
1.25
8.5
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.93
0.5
0.93
Live
0.57
0
1.35
Tài xỉu
Sớm
0.95
-0.12
0.85
Live
-0.6
12.5
0.45
Đội hìnhHoạt hình
Tristan Suarez5-3-24-4-2Almirante Brown
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Tristan Suarez Sự kiện chính Almirante Brown
2
Phút
2
Federico·VersaciGoal
86'
82'
Yellow cardSantiago gauna
81'
Midfield
SubstitutionMarcos abreliano
Substitutiontomas diaz
81'
Midfield
SubstitutionChristian varela
SubstitutionSantiago Vera
81'
Midfield
SubstitutionP. Bonacci
SubstitutionRamon herrero gonzalez
Midfield
Leonardo ramos Substitution
angel almada Substitution
78'
67'
Midfield
Substitutiontomas almada
SubstitutionJoaquín Ibáñez
Midfield
kevin gonzalez Substitution
Brian Negro Substitution
66'
Midfield
Federico·Versaci Substitution
francisco molina Substitution
66'
angel almadaYellow card
61'
Brian NegroYellow card
58'
56'
Midfield
SubstitutionNatan acosta
Substitutiongonzalo errecalde
50'
GoalSantiago Vera
Midfield
Tomas perez Substitution
Iván Dimitri Regules Substitution
46'
Midfield
Alexis Steimbach Substitution
Luis jose fernandez Substitution
46'
46'
GoalRamon herrero gonzalez
43'
Yellow cardAxel Nicolas·Ochoa
Iván Dimitri RegulesYellow card
43'
A. LavezziPenalty
41'
39'
Yellow cardleandro quiroz
33'
Yellow cardSantiago Vera
I. IriarteYellow card
14'
11'
Yellow cardF. Miño
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 216Tấn công192
  • 3Sút trúng2
  • 0Thẻ đỏ0
  • 62Tấn công nguy hiểm47
  • 11Góc3
  • 1Sút không trúng2
  • 54TL kiểm soát bóng46
  • 4Thẻ vàng7
  • 1Penalty0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
3Bàn thắng310Bàn thắng7
4Bàn thua213Bàn thua13
3.67Phạt góc2.673.40Phạt góc4.30
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ1
Tristan SuarezTỷ lệ ghi bàn thắngAlmirante Brown
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 20
1~10
  • 10
  • 20
11~20
  • 10
  • 0
21~30
  • 10
  • 5
31~40
  • 10
  • 10
41~45
  • 10
  • 0
46~50
  • 20
  • 10
51~60
  • 10
  • 10
61~70
  • 10
  • 0
71~80
  • 0
  • 25
81~90
  • 10

Tristan Suarez VS Almirante Brown ngày 01-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues