Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 0.25 0.95 0.9 0.25 0.95 | -0.95 2 0.8 -0.95 2 0.8 | 3 2.15 3.25 3 2.15 3.25 |
Live | 0.9 0.25 0.95 0.9 0.25 0.95 | -0.95 2 0.8 -0.95 2 0.8 | 3 2.15 3.25 3 2.15 3.25 |
39 0:1 | 0.8 0.25 1 -0.98 0.5 0.77 | -0.91 1.25 0.7 0.7 2 -0.91 | 2.25 2.4 4.75 5.5 3.1 1.8 |
HT 0:1 | 0.8 0.25 1 0.82 0.25 0.97 | 0.87 2 0.92 0.85 2 0.95 | 6.5 3.25 1.61 7 3.25 1.61 |
74 1:1 | -0.87 0.25 0.67 -0.7 0.25 0.52 | -0.91 1.5 0.7 -0.83 2.5 0.65 | 21 3.4 1.36 3.5 1.57 7 |
92 2:1 | 0.37 0 -0.5 0.92 0 0.87 | -0.17 2.5 0.1 -0.13 3.5 0.07 | 10 1.09 19 1.02 17 451 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Alvarado Mar del Plata Sự kiện chính Arsenal de Sarandi
2
Phút
1
Oscar Belinetz
93'
marco miori
Tomas Rambert
89'
ramiro banchio
guillermo sanchez
89'
83'
Facundo Brestt
Ivan Cabrera
83'
dylan cabral
ignacio sabatini
L. Rebecchi
75'
73'
nahuel frascone
matias lucero
73'
kevin pavia
valentin serrano
L. Rebecchi
ramiro makarte
67'
64'
Agustin·Alvarez
mateo trombini
63'
Ivan Cabrera
57'
Nicolas domingo
47'
A.Amaya
41'
matias lucero
Tomas Rambert
7'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 11Góc6
- 3Thẻ vàng3
- 97Tấn công nguy hiểm75
- 2Sút trúng1
- 57TL kiểm soát bóng43
- 6Sút không trúng3
- 123Tấn công103
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 | 6 | Bàn thắng | 3 |
6 | Bàn thua | 4 | 12 | Bàn thua | 9 |
3.67 | Phạt góc | 7.33 | 4.40 | Phạt góc | 5.10 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 2 | Thẻ đỏ | 3 |
Alvarado Mar del PlataTỷ lệ ghi bàn thắngArsenal de Sarandi
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 14
- 9
- 0
- 0
- 0
- 0
- 21
- 9
- 29
- 9
- 7
- 0
- 7
- 9
- 0
- 36
- 0
- 9
- 21
- 18