Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 0.5 0.95 0.9 0.5 0.95 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.5 1.9 4.1 3.5 1.9 4.1 |
Live | 0.9 0.5 0.95 0.9 0.5 0.95 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.5 1.9 4.1 3.5 1.9 4.1 |
17 1:0 | 0.92 0.25 0.92 0.9 0.25 0.95 | -0.98 3.5 0.82 1 3.5 0.85 | 1.4 4.75 8 1.36 4.75 8 |
21 2:0 | 1 0.25 0.85 -0.91 0.25 0.77 | 0.87 3.25 0.97 0.9 4.25 0.95 | 1.4 4.5 8 1.11 9 21 |
23 3:0 | -0.95 0.25 0.8 0.97 0.25 0.87 | 0.92 4.25 0.92 0.97 5.25 0.87 | 1.11 9 21 1.02 21 41 |
28 4:0 | -0.98 0.25 0.82 0.95 0.25 0.9 | 0.8 5 -0.95 0.85 6 1 | 1.02 21 41 1 51 126 |
45 4:1 | 0.9 0.75 0.95 0.85 0.75 1 | 0.85 6.75 1 0.9 5.75 0.95 | 1 51 126 1 51 151 |
HT 4:0 | 0.8 0.75 -0.95 0.87 0.75 0.97 | 0.92 5.75 0.92 0.87 5.75 0.97 | |
81 4:1 | -0.91 0.25 0.77 -0.89 0.25 0.75 | -0.87 4.5 0.72 -0.89 5.5 0.75 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Portland Timbers4-2-3-14-2-3-1Nashville
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Portland Timbers Sự kiện chính Nashville
4
Phút
1
94'
Brent Kallman
A. Enriquez
Eryk Williamson
85'
82'
Sam Surridge
78'
Tyler Boyd
Hany Mukhtar
Cristhian Paredes
Santiago Moreno
76'
73'
Brent Kallman
Walker Zimmerman
63'
Teal Bunbury
Forster Ajago
63'
Amar Sejdic
Dru Yearwood
Zac McGraw
Dario Župarić
62'
Eric Miller
Juan Mosquera
62'
45'
josh bauer
Daniel Lovitz
Antony
David Ayala
45'
Jonathan Rodriguez
55'
35'
Tah Anunga
35'
Tah Anunga
Eryk Williamson
29'
Jonathan Rodriguez
24'
Jonathan Rodriguez
21'
Felipe Mora
18'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 53TL kiểm soát bóng47
- 0Thẻ đỏ1
- 54Tấn công50
- 16Tấn công nguy hiểm16
- 0Thẻ vàng1
- 4Sút không trúng5
- 3Góc3
- 0Penalty0
- 8Sút trúng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 4 | 19 | Bàn thắng | 10 |
3 | Bàn thua | 3 | 12 | Bàn thua | 7 |
4.67 | Phạt góc | 4.33 | 4.90 | Phạt góc | 4.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Portland TimbersTỷ lệ ghi bàn thắngNashville
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 5
- 4
- 13
- 13
- 8
- 13
- 5
- 13
- 10
- 13
- 0
- 4
- 8
- 8
- 13
- 4
- 23
- 8
- 15
- 21