Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 0.25 1 0.85 0.25 1 | 0.85 2.5 1 0.85 2.5 1 | 3.75 2.05 3 3.75 2.05 3 |
Live | 0.85 0.25 1 0.85 0.25 1 | 0.85 2.5 1 0.85 2.5 1 | 3.75 2.05 3 3.75 2.05 3 |
37 0:0 | 0.92 0.5 0.92 -0.91 0.5 0.77 | 0.9 2.75 0.95 0.85 1.75 1 | 4.33 3.4 1.9 2.05 3 4 |
42 0:1 | 0.87 0.25 0.97 1 0.5 0.85 | 0.82 1.5 -0.98 -0.98 2.75 0.82 | 2.2 2.87 4 4.5 3.4 1.83 |
HT 0:1 | 0.97 0.5 0.87 0.95 0.5 0.9 | 0.95 2.5 0.9 0.95 2.5 0.9 | 4.5 3.25 1.83 4.5 3.25 1.9 |
86 0:2 | -0.74 0.25 0.62 0.45 0 -0.56 | 0.97 1.5 0.87 -0.56 2.5 0.45 | 19 3.6 1.36 81 23 1.01 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Nashville4-3-1-24-3-3Austin FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Nashville Sự kiện chính Austin FC
0
Phút
2
95'
Jhojan Valencia
87'
Diego Rubio
Sebastián Driussi
86'
Jader Obrian
Osman Bukari
84'
Osman Bukari
Forster Ajago
Alex Muyl
84'
82'
Gyasi Zardes
Owen Wolff
82'
Jhojan Valencia
Daniel Pereira
Amar Sejdic
Tah Anunga
72'
Teal Bunbury
Jacob Shaffelburg
72'
66'
Alexander Ring
Hany Mukhtar
51'
43'
Jon Gallagher
Jonathan Perez
Patrick Yazbek
37'
Hany Mukhtar
7'
6'
Brendan Hines-Ike
Jacob Shaffelburg
5'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 10Góc2
- 7Sút trúng6
- 1Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ0
- 71Tấn công nguy hiểm31
- 10Sút không trúng9
- 59TL kiểm soát bóng41
- 1Penalty0
- 119Tấn công71
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 5 | 7 | Bàn thắng | 12 |
6 | Bàn thua | 4 | 20 | Bàn thua | 14 |
8.67 | Phạt góc | 3.67 | 5.50 | Phạt góc | 3.70 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
NashvilleTỷ lệ ghi bàn thắngAustin FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 4
- 4
- 15
- 18
- 12
- 4
- 12
- 7
- 12
- 7
- 4
- 4
- 8
- 14
- 4
- 18
- 8
- 4
- 23
- 21