Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 0.75 0.93 0.93 0.75 0.93 | 0.83 2.75 -0.97 0.83 2.75 -0.97 | 4.1 1.7 4.33 4.1 1.7 4.33 |
Live | 0.93 0.75 0.93 0.93 0.75 0.93 | 0.83 2.75 -0.97 0.83 2.75 -0.97 | 4.1 1.7 4.33 4.1 1.7 4.33 |
07 0:1 | 0.95 0.75 0.9 0.8 0.75 -0.95 | - - - - | 1.72 4.33 4 2.62 4 2.3 |
08 0:1 | - - - - | 0.9 3 0.95 -0.98 4 0.82 | |
HT 0:1 | 0.9 0.5 0.95 0.92 0.5 0.92 | 0.95 2.75 0.9 0.97 2.75 0.87 | |
76 0:2 | -0.83 0.25 0.7 -0.69 0.25 0.57 | 0.8 1.5 -0.95 0.85 2.5 1 | 13 3.6 1.4 51 15 1.03 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Atlanta United4-2-3-14-2-3-1Nashville
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Atlanta United Sự kiện chính Nashville
0
Phút
2
98'
Dru Yearwood
Aníbal Godoy
98'
josh bauer
Sam Surridge
N. Cobb
Pedro Miguel Santos Amador
90'
Luis Abram
Derrick Williams
86'
77'
Forster Ajago
Teal Bunbury
76'
Hany Mukhtar
Jamal Thiare
Daniel Rios
71'
Tristan Muyumba
Bartosz Ślisz
71'
Dax McCarty
Ajani Fortune
71'
55'
Hany Mukhtar
Derrick Williams
55'
49'
Sam Surridge
40'
Sam Surridge
Edwin Mosquera
Xande Silva
37'
5'
Alex Muyl
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 5Sút trúng3
- 107Tấn công100
- 0Thẻ đỏ0
- 56TL kiểm soát bóng44
- 1Thẻ vàng2
- 5Sút không trúng2
- 59Tấn công nguy hiểm37
- 6Góc2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1 | 12 | Bàn thắng | 4 |
2 | Bàn thua | 6 | 18 | Bàn thua | 24 |
3.67 | Phạt góc | 10.00 | 5.80 | Phạt góc | 6.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Atlanta UnitedTỷ lệ ghi bàn thắngNashville
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 6
- 4
- 3
- 15
- 3
- 12
- 8
- 12
- 11
- 12
- 3
- 4
- 25
- 8
- 11
- 4
- 19
- 8
- 11
- 23