So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
-0.5
0.98
1.04
2
0.82
3.95
3.10
1.98
Live
0.90
-0.5
0.98
0.88
1.75
0.99
4.15
3.00
1.98
Run
0.02
-0.25
7.14
7.14
2.5
0.02
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.95
1.03
2
0.83
4.20
3.25
1.91
Live
0.87
-0.5
0.97
0.85
1.75
1.00
4.33
3.10
2.00
Run
1.50
0
0.55
6.00
2.5
0.11
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.88
-0.5
0.98
1.03
2
0.81
3.95
3.10
1.98
Live
0.89
-0.5
1.03
0.90
1.75
1.00
3.95
2.97
2.04
Run
1.75
0
0.49
4.16
2.5
0.16
1.02
10.00
154.00
188betSớm
0.91
-0.5
0.99
1.05
2
0.83
3.95
3.10
1.98
Live
0.91
-0.5
0.99
0.89
1.75
1.00
4.15
3.00
1.98
Run
0.03
-0.25
7.69
7.69
2.5
0.03
1.01
19.00
26.00
SbobetSớm
0.90
-0.5
1.00
1.08
2
0.80
3.87
2.92
2.00
Live
0.93
-0.5
0.99
0.89
1.75
1.01
4.20
2.94
1.99
Run
1.78
0
0.48
11.11
2.5
0.01
1.01
13.50
90.00

Bên nào sẽ thắng?

Sarmiento Junin
ChủHòaKhách
Estudiantes La Plata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sarmiento JuninSo Sánh Sức MạnhEstudiantes La Plata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 1T 1H 5B
    5T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 1-] Sarmiento Junin
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
611436416.7%
[ARG Division 1-] Estudiantes La Plata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621388733.3%

Thành tích đối đầu

Sarmiento Junin            
Chủ - Khách
Sarmiento JuninEstudiantes La Plata
Estudiantes La PlataSarmiento Junin
Estudiantes La PlataSarmiento Junin
Estudiantes La PlataSarmiento Junin
Sarmiento JuninEstudiantes La Plata
Estudiantes La PlataSarmiento Junin
Sarmiento JuninEstudiantes La Plata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D109-03-243 - 1
(1 - 1)
5 - 43.903.151.98T0.90-0.50.98TT
ARG D123-10-232 - 1
(1 - 0)
4 - 31.633.555.40B0.830.751.05BT
ARG D125-02-231 - 1
(0 - 0)
4 - 31.983.303.70H0.980.50.90TX
ARG D115-06-222 - 1
(1 - 0)
2 - 21.763.554.35B1.000.750.88BT
ARG D117-07-210 - 3
(0 - 0)
4 - 52.992.942.35B0.84-0.251.04BT
ARG D111-09-161 - 0
(1 - 0)
4 - 31.623.505.00B0.900.750.98BX
ARG D103-10-150 - 1
(0 - 0)
4 - 12.953.002.35B0.80-0.251.08BX

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Sarmiento Junin            
Chủ - Khách
San LorenzoSarmiento Junin
Sarmiento JuninIndependiente Rivadavia
Barracas CentralSarmiento Junin
Sarmiento JuninInstituto AC Cordoba
Sarmiento JuninCA Platense
Godoy Cruz Antonio TombaSarmiento Junin
Sarmiento JuninNewells Old Boys
San LorenzoSarmiento Junin
Sarmiento JuninEstudiantes La Plata
Racing ClubSarmiento Junin
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D103-06-240 - 1
(0 - 0)
10 - 01.803.254.65T1.070.750.81TX
ARG D126-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 32.382.863.25B1.060.250.82BX
ARG D119-05-241 - 1
(1 - 1)
5 - 22.092.953.80H0.790.251.09TT
ARG D110-05-241 - 2
(0 - 1)
7 - 32.962.792.61B1.0600.82BT
ARG D114-04-240 - 1
(0 - 1)
0 - 52.472.853.10B1.120.250.77BX
ARG D108-04-241 - 0
(0 - 0)
0 - 31.703.355.10B0.930.750.95BX
ARG D131-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 43.152.882.42B0.79-0.251.09BX
ARG D116-03-241 - 0
(1 - 0)
9 - 61.783.354.60B1.030.750.85BX
ARG D109-03-243 - 1
(1 - 1)
5 - 43.903.151.98T0.90-0.50.98TT
ARG D105-03-240 - 1
(0 - 1)
11 - 11.613.705.30T1.0810.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Estudiantes La Plata            
Chủ - Khách
Estudiantes La PlataGodoy Cruz Antonio Tomba
Estudiantes La PlataHuachipato
LanusEstudiantes La Plata
Estudiantes La PlataDeportivo Riestra
Club Atletico TigreEstudiantes La Plata
The StrongestEstudiantes La Plata
Estudiantes La PlataVelez Sarsfield
Estudiantes La PlataBoca Juniors
Estudiantes La PlataGremio (RS)
Estudiantes La PlataBarracas Central
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D104-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 21.883.204.250.880.51.00H
CON CLA29-05-243 - 4
(1 - 2)
6 - 41.334.607.600.821.251.00T
ARG D125-05-242 - 1
(0 - 0)
1 - 52.423.052.941.110.250.78T
ARG D120-05-242 - 0
(1 - 0)
6 - 31.633.505.500.820.751.06H
ARG D112-05-240 - 1
(0 - 1)
8 - 23.253.052.260.92-0.250.96X
CON CLA10-05-241 - 0
(1 - 0)
0 - 71.633.804.450.800.751.02X
ARG D105-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 32.443.002.940.7701.12H
ARG D130-04-241 - 1
(0 - 1)
2 - 52.723.202.511.0200.86H
CON CLA23-04-240 - 1
(0 - 0)
8 - 42.062.983.350.790.251.03X
ARG D120-04-243 - 0
(1 - 0)
3 - 11.683.654.800.890.750.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Sarmiento JuninSo sánh số liệuEstudiantes La Plata
  • 7Tổng số ghi bàn13
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sarmiento Junin
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Estudiantes La Plata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem10XemXem3XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem6XemXem30%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
622233.3%Xem116.7%116.7%Xem
Sarmiento Junin
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem7XemXem5XemXem6XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem3XemXem4XemXem2XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Estudiantes La Plata
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem7XemXem35%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sarmiento Junin
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1300012
Chủ1100001
Khách0200011
Estudiantes La Plata
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0310023
Chủ0110012
Khách0200011
Chi tiết về HT/FT
Sarmiento Junin
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000111001
Chủ000001001
Khách000110000
Estudiantes La Plata
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200001010
Chủ100000010
Khách100001000
Thời gian ghi bàn thắng
Sarmiento Junin
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010010100
Chủ0000010000
Khách0010000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010010100
Chủ0000010000
Khách0010000100
Estudiantes La Plata
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000100102
Chủ0000100002
Khách1000000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000100101
Chủ0000100001
Khách1000000100
3 trận sắp tới
Sarmiento Junin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D121-07-2024KháchRosario Central38 ngày
ARG D124-07-2024ChủRacing Club41 ngày
ARG D128-07-2024KháchRiver Plate45 ngày
Estudiantes La Plata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG C20-07-2024ChủCentral Cordoba De Rosario37 ngày
ARG D121-07-2024ChủClub Atlético Unión38 ngày
ARG D124-07-2024KháchCA Huracan41 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sarmiento Junin
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Sarmiento Junin VS Estudiantes La Plata ngày 14-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues