[ENG-N Premier League-17] leek Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 13 | 8 | 17 | 25.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 11 | 0 | 22 | 0.0% |
4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 8 | 5 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
[ENG-N Premier League-2] Worksop Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 1 | 22 | 3 | 19 | 2 | 75.0% |
4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 3 | 9 | 4 | 75.0% |
4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 0 | 10 | 2 | 75.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 66.7% |
leek Town |
Chủ - Khách |
---|
leek TownWorksop Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 29-10-22 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
leek Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | T | ||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | 2.98 | 3.55 | 1.88 | H | 0.82 | -0.5 | 0.88 | B | X |
INT CF | 10-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG UD1 | 27-04-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Worksop Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 24-08-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 8 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | |||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
ENG-N PR | 30-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | 1.98 | 3.60 | 2.98 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | ||
ENG-N PR | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
leek Town |
leek Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 10-09-2024 | Khách | Hyde F.C. | 3 ngày |
ENG-N PR | 14-09-2024 | Khách | Lancaster City | 7 ngày |
ENG-N PR | 17-09-2024 | Chủ | Warrington Rylands | 10 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 10-09-2024 | Chủ | Ilkeston Town | 3 ngày |
ENG-N PR | 14-09-2024 | Chủ | Prescot Cables | 7 ngày |
ENG-N PR | 17-09-2024 | Khách | Mickleover Sports | 10 ngày |