[INT CF-] Martigues |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Istres |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
Martigues |
Chủ - Khách |
---|
MartiguesIstres |
IstresMartigues |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D3 | 19-04-08 | 2 - 2 (1 - 1) | - | 2.60 | 2.80 | 2.45 | H | 1.00 | 0 | 0.88 | H | T |
FRA D3 | 17-11-07 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.95 | 2.80 | 3.60 | B | 0.74 | 0.25 | 1.14 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Martigues |
Chủ - Khách |
---|
AjaccioMartigues |
MartiguesAubagne |
MartiguesNimes |
DijonMartigues |
MartiguesMarignane Gignac |
Chamois NiortaisMartigues |
MartiguesCholet So |
NancyMartigues |
MartiguesVillefranche |
ChateaurouxMartigues |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
FRA D3 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.78 | 3.35 | 3.85 | T | 1.02 | 0.75 | 0.80 | T | X |
FRA D3 | 10-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 8 | 2.81 | 3.35 | 2.15 | B | 0.86 | -0.25 | 0.96 | B | T |
FRA D3 | 03-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 5 | 1.45 | 3.95 | 5.50 | T | 0.85 | 1 | 0.97 | T | T |
FRA D3 | 26-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 1 | 2.17 | 3.30 | 2.98 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | T |
FRA D3 | 19-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 7 | 1.50 | 3.80 | 5.10 | H | 0.97 | 1 | 0.85 | T | T |
FRA D3 | 15-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 3 | 2.77 | 3.15 | 2.26 | B | 0.78 | -0.25 | 1.04 | B | T |
FRA D3 | 05-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.72 | 3.40 | 4.10 | T | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | X |
FRA D3 | 29-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.27 | 3.20 | 2.74 | B | 1.04 | 0.25 | 0.78 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
Istres |
Chủ - Khách |
---|
IstresNimes |
OLYMPIQUE DE MARSEILLE BIstres |
ES FosseenneIstres |
Cagnes-Le CrosIstres |
IstresUSC Cortenais |
IstresHyeres |
Montpellier BIstres |
IstresFrejus St-Raphael |
NimesIstres |
Cannet RochevilleIstres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
FRA D5 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
FRA D5 | 16-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
FRA D5 | 02-12-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 2 | |||||||||
FRA D5 | 25-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
FRAC | 29-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
FRA D5 | 21-10-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 3 | |||||||||
INT CF | 29-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 25-07-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
FRAC | 13-11-21 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Martigues |
Martigues |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D2 | 17-08-2024 | Chủ | Lorient | 18 ngày |
FRA D2 | 24-08-2024 | Khách | FC Annecy | 25 ngày |
FRA D2 | 31-08-2024 | Chủ | Bastia | 32 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 17-08-2024 | Khách | Jura Sud Foot | 18 ngày |
FRA D4 | 24-08-2024 | Chủ | Marignane Gignac | 25 ngày |
FRA D4 | 31-08-2024 | Khách | Saint-Priest | 32 ngày |