So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
1.71
3.50
4.05
Live
1.12
0.75
0.71
1.17
2.5
0.65
1.86
3.30
3.55
Run
4.76
0.25
0.03
4.54
4.5
0.02
13.50
1.02
15.50
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
-
-
-
1.73
3.50
4.20
Live
0.85
0.5
0.95
0.95
2.25
0.85
1.75
3.40
4.10
Run
1.02
0
0.77
8.50
4.5
0.06
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.86
0.5
0.98
-
-
-
-
-
-
Live
0.87
0.5
0.97
0.94
2.25
0.88
1.95
3.10
3.50
Run
0.66
0
1.22
2.04
4.5
0.33
5.20
1.27
7.10
188betSớm
-
-
-
-
-
-
1.71
3.50
4.05
Live
1.05
0.75
0.79
1.21
2.5
0.64
1.80
3.35
3.75
Run
5.00
0.25
0.04
4.76
4.5
0.03
13.50
1.02
15.50
SbobetSớm
0.84
0.5
1.00
0.87
2.25
0.95
1.84
3.15
3.85
Live
1.03
0.5
0.81
0.84
2.25
0.98
2.03
2.99
3.40
Run
1.11
0
0.74
3.12
4.5
0.18
6.80
1.17
8.20

Bên nào sẽ thắng?

Steaua Bucuresti
ChủHòaKhách
Scolar Resita
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Steaua BucurestiSo Sánh Sức MạnhScolar Resita
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-] Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6420831466.7%
[ROM Liga II-] Scolar Resita
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021391266.7%

Thành tích đối đầu

Steaua Bucuresti            
Chủ - Khách
Scolar ResitaCSA Steaua Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D224-02-243 - 1
(1 - 1)
5 - 43.103.302.02B0.80-0.51.02BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Steaua Bucuresti            
Chủ - Khách
CSA Steaua BucurestiArges
CSA Steaua BucurestiAlexandria
CSA Steaua BucurestiMetaloglobus
CSM FocsaniCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiAFC Metalul Buzau
CSA Steaua BucurestiCSM Slatina
Farul ConstantaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
TunariCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiCSM Slatina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D206-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.053.153.15H0.790.251.03TX
INT CF27-07-242 - 1
(0 - 0)
2 - 0T
INT CF24-07-242 - 0
(2 - 0)
- T
INT CF20-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF13-07-242 - 1
(1 - 1)
- T
INT CF09-07-242 - 1
(1 - 1)
- 1.733.653.75T0.950.750.81TT
INT CF05-07-243 - 0
(1 - 0)
8 - 11.543.854.15B0.730.750.97BT
ROM D211-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6T
ROM D203-05-241 - 2
(1 - 1)
6 - 43.453.401.86T0.90-0.50.86TT
ROM D227-04-242 - 0
(2 - 0)
4 - 41.693.554.10T0.900.750.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

Scolar Resita            
Chủ - Khách
Scolar ResitaUniversitatea Craiova
Scolar ResitaDhamk
Scolar ResitaND Gorica
Universitatea CraiovaScolar Resita
AlexandriaScolar Resita
Scolar ResitaCeahlaul Piatra Neamt
ArgesScolar Resita
Scolar ResitaMetaloglobus
ACS DumbravitaScolar Resita
Scolar ResitaUnirea Dej
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D206-08-242 - 0
(2 - 0)
6 - 32.453.202.510.8800.94X
INT CF23-07-242 - 3
(1 - 1)
-
INT CF20-07-242 - 0
(0 - 0)
-
INT CF10-07-242 - 0
(1 - 0)
1 - 01.593.903.800.800.750.90X
ROM D203-05-242 - 4
(1 - 1)
2 - 54.053.701.660.90-0.750.86T
ROM D227-04-243 - 2
(1 - 2)
7 - 22.433.352.430.9100.91T
ROM D220-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 31.823.203.850.820.51.00X
ROM D213-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 72.193.152.880.940.250.88T
ROM D206-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3
ROM D230-03-241 - 1
(1 - 1)
1 - 51.703.404.200.920.750.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Steaua BucurestiSo sánh số liệuScolar Resita
  • 14Tổng số ghi bàn17
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.7
  • 7Tổng số mất bàn12
  • 0.7Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Scolar Resita
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Steaua Bucuresti
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Scolar Resita
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Steaua Bucuresti
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ1000000
Khách0000000
Scolar Resita
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010020
Chủ0010020
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Steaua Bucuresti
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000010000
Khách000000000
Scolar Resita
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ100000000
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Steaua Bucuresti
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Scolar Resita
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2000000000
Chủ2000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ1000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D224-08-2024KháchACS Dumbravita7 ngày
ROM D231-08-2024ChủUniversitatea Craiova14 ngày
ROM D214-09-2024ChủCSM Focsani28 ngày
Scolar Resita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D224-08-2024ChủCSM Focsani7 ngày
ROM D231-08-2024KháchFC Bihor Oradea14 ngày
ROM D214-09-2024ChủFK Csikszereda Miercurea Ciuc28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Steaua Bucuresti
Chấn thương
Án treo giò
Scolar Resita
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Steaua Bucuresti VS Scolar Resita ngày 20-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues