[GUA Division 2-] Deportivo Mictlan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 8 | 9 | 50.0% |
[GUA Division 2-] AFF Guatemala |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 14 | 66.7% |
Deportivo Mictlan |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Deportivo Mictlan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D2 | 28-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
GUA D2 | 26-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | T | ||||||||
GUA D2 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.84 | 3.50 | 3.10 | T | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | X |
GUA D2 | 13-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
GUA D2 | 07-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
GUA D2 | 28-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | 1.40 | 4.15 | 5.90 | B | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | X |
GUA D2 | 24-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.90 | 3.45 | 3.25 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | T |
GUA D2 | 17-03-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
GUA D2 | 10-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | B | ||||||||
GUA D2 | 07-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
AFF Guatemala |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D4 | 30-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
GUA D4 | 23-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 10 | |||||||||
GUA D4 | 19-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
GUA D4 | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
GUA D4 | 25-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
GUA D4 | 08-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
GUA D4 | 29-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
GUA D4 | 06-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | |||||||||
GUA D4 | 03-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
GUA D4 | 25-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Deportivo Mictlan |
Deportivo Mictlan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 3 | 3 | 4 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|