Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 0.5 1 0.85 0.5 1 | 0.98 2.25 0.88 0.98 2.25 0.88 | 3.6 1.8 4.33 3.6 1.8 4.33 |
Live | 0.85 0.5 1 0.85 0.5 1 | 0.98 2.25 0.88 0.98 2.25 0.88 | 3.6 1.8 4.33 3.6 1.8 4.33 |
16 1:0 | -0.95 0.25 0.75 0.77 0 -0.98 | 0.75 1.75 -0.95 0.75 2.75 -0.95 | 2.4 3.1 3 1.4 4.33 7 |
HT 1:0 | 0.95 0.75 0.85 -0.95 0 0.75 | 0.72 3 -0.93 0.85 2.25 0.95 | 1.14 7 13 1.44 4 7.5 |
68 2:0 | 0.85 0 0.95 0.8 0 1 | -0.98 1.75 0.77 1 2.75 0.8 | 1.25 4.5 13 1.02 17 29 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Midtjylland4-4-24-2-3-1Ferencvarosi TC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Midtjylland Sự kiện chính Ferencvarosi TC
2
Phút
0
André Rømer
Dario Osorio
87'
Kristoffer Askildsen
Aral Simsir
87'
83'
Philippe Rommens
Ola Brynhildsen
Adam Buksa
78'
76'
Eldar Ćivić
Tosin Kehinde
74'
Mohammad Abu Fani
adam gabriel
José Carlos Ferreira Júnior
71'
Franculino Gluda Dju
69'
55'
Mohamed Ali Ben Romdhane
Aleksandar Pešić
55'
Mohammad Abu Fani
Digbo Maiga
55'
Mats Knoester
Raul Bicalho
Franculino Gluda Dju
D. Castillo
45'
Aral Simsir
49'
Joel Andersson
47'
42'
Ibrahim Cissé
18'
Raul Bicalho
Adam Buksa
17'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 72Tấn công89
- 39Tấn công nguy hiểm50
- 10Sút không trúng13
- 0Thẻ đỏ0
- 7Sút trúng2
- 0Thẻ vàng4
- 5Góc9
- 1Penalty0
- 39TL kiểm soát bóng61
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 9 | 24 | Bàn thắng | 20 |
2 | Bàn thua | 3 | 16 | Bàn thua | 11 |
4.67 | Phạt góc | 2.00 | 3.80 | Phạt góc | 4.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
MidtjyllandTỷ lệ ghi bàn thắngFerencvarosi TC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 25
- 14
- 25
- 29
- 0
- 0
- 0
- 14
- 0
- 0
- 0
- 14
- 25
- 29
- 25
- 0
- 0
- 0