Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.95 3 0.75 -0.95 3 0.75 | 0.85 4.75 0.95 0.85 4.75 0.95 | 3.8 1.75 3.6 3.8 1.75 3.6 |
Live | -0.95 3 0.75 -0.95 3 0.75 | 0.85 4.75 0.95 0.85 4.75 0.95 | 3.8 1.75 3.6 3.8 1.75 3.6 |
12 0:1 | 0.97 4 0.82 0.97 3 0.82 | 0.9 5 0.9 0.9 5.25 0.9 | 1.28 5 9 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Borussia Monchengladbach4-2-3-14-2-3-1Ipswich U21
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Borussia Monchengladbach Sự kiện chính Ipswich U21
3
Phút
1
Oscar Fraulo
Julian Weigl
88'
Grant Leon Ranos
Alassane Pléa
83'
Shio fukuda
Tim Kleindienst
83'
Marvin Friedrich
Ko Itakura
83'
Lukas Ullrich
Luca Netz
77'
Florian Neuhaus
Rocco Reitz
77'
75'
Abube onuchukwu
75'
Woody andrews williamson
Cieran Slicker
68'
daniel babb
osman foyo
68'
emmanuel okunowo
mathaeus roberts
68'
oli davis
Leon Ayinde
68'
Rio morgan oudnie
Ryan carr
68'
tom taylor
ayyuba jambang
F.Cristian Chiarodia
Nico Elvedi
67'
Tim Kleindienst
63'
Tomáš Čvančara
54'
54'
harry barbrook
Nathan Ngoumou
Franck Honorat
46'
Stefan Lainer
Joe Scally
46'
Tomáš Čvančara
Kevin Stöger
46'
46'
Abube onuchukwu
steven turner
34'
jesse nwabueze
nico valentine
Julian Weigl
26'
Tim Kleindienst
14'
11'
mathaeus roberts
3'
Leon Ayinde
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 0 | 16 | Bàn thắng | 0 |
1 | Bàn thua | 0 | 15 | Bàn thua | 0 |
5.67 | Phạt góc | 0.00 | 3.90 | Phạt góc | 0.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Borussia MonchengladbachTỷ lệ ghi bàn thắngIpswich U21
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 18
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 18
- 0
- 27
- 50
- 9
- 0
- 0
- 0
- 18
- 0
- 9
- 0