[ROM Cup-] CSM Ramnicu Sarat |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 26 | 7 | 16 | 83.3% |
[ROM Cup-] AFC Metalul Buzau |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 7 | 33.3% |
CSM Ramnicu Sarat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 20-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
ROM D3 | 12-05-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
ROM D3 | 23-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 4.00 | 3.65 | 1.68 | H | 0.94 | -0.75 | 0.88 | B | X |
ROM D3 | 05-11-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
ROMC | 11-08-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 09-09-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | B | ||||||||
ROM D3 | 26-04-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
ROMC | 15-08-18 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 7 | B | ||||||||
ROM D3 | 27-10-17 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | B |
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
CSM Ramnicu Sarat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 31-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ROM D3 | 15-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 9 | 2.12 | 3.70 | 2.45 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
ROM D3 | 08-03-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | T | ||||||||
ROM D3 | 01-12-23 | 3 - 1 (3 - 1) | 8 - 3 | T | ||||||||
ROM D3 | 17-11-23 | 4 - 1 (1 - 1) | - | 1.46 | 3.90 | 4.80 | T | 0.83 | 1 | 0.87 | T | T |
ROM D3 | 10-11-23 | 11 - 0 (5 - 0) | - | 1.29 | 5.00 | 5.60 | T | 0.83 | 1.5 | 0.87 | T | T |
ROM D3 | 04-11-23 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 6 | T | ||||||||
ROM D3 | 27-10-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 8 | T | ||||||||
ROM D3 | 20-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
ROM D3 | 14-10-23 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
AFC Metalul Buzau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 03-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 13 | 2.12 | 3.15 | 3.00 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | ||
INT CF | 22-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ROM D3 | 05-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | 1.65 | 3.60 | 3.75 | 0.84 | 0.75 | 0.86 | X | ||
ROM D3 | 22-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
ROM D3 | 08-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.40 | 4.05 | 5.20 | 0.97 | 1.25 | 0.73 | T | ||
ROM D3 | 01-12-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | 1.96 | 3.40 | 2.89 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T | ||
ROM D3 | 11-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 14 | |||||||||
ROM D3 | 20-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
CSM Ramnicu Sarat |
CSM Ramnicu Sarat |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 10-08-2024 | Chủ | CSA Steaua Bucuresti | 3 ngày |
ROM D2 | 17-08-2024 | Khách | CSM Focsani | 10 ngày |
ROM D2 | 24-08-2024 | Chủ | FC Bihor Oradea | 17 ngày |