So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
1.75
1.03
0.89
3
0.97
1.21
6.20
11.00
Live
0.93
1.75
0.96
0.90
3
0.96
1.19
6.50
12.00
Run
3.33
0.25
0.18
3.84
2.5
0.14
1.29
4.85
9.90
BET365Sớm
0.83
1.75
1.03
0.88
3
0.98
1.22
6.50
13.00
Live
0.98
2
0.88
0.80
3
1.05
1.18
7.00
12.00
Run
2.00
0.25
0.40
6.00
2.5
0.11
1.06
9.50
51.00
Mansion88Sớm
0.85
1.75
1.01
0.88
3
0.96
1.20
5.50
9.50
Live
0.94
1.75
0.96
0.84
3
1.04
1.21
6.20
11.00
Run
3.44
0.25
0.19
4.76
2.5
0.12
1.05
7.20
176.00
188betSớm
0.86
1.75
1.04
0.90
3
0.98
1.21
6.20
11.00
Live
1.00
1.75
0.92
0.84
3
1.04
1.23
5.90
10.00
Run
1.96
0.25
0.41
2.56
2.5
0.29
1.59
2.96
8.70
SbobetSớm
0.83
1.75
1.05
0.87
3
0.99
1.19
5.60
9.40
Live
1.17
2
0.75
0.83
3
1.05
1.22
5.70
9.40
Run
0.20
0
3.33
3.33
2.5
0.20
1.01
8.80
500.00

Bên nào sẽ thắng?

PAOK Saloniki
ChủHòaKhách
Panaitolikos Agrinio
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PAOK SalonikiSo Sánh Sức MạnhPanaitolikos Agrinio
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 10T 0H 0B
    0T 0H 10B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-2] PAOK Saloniki
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
33007392100.0%
22005261100.0%
11002136100.0%
62221111833.3%
[GRE Super League-9] Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3102333933.3%
2101313350.0%
1001020130.0%
612349516.7%

Thành tích đối đầu

PAOK Saloniki            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki
PAOK SalonikiPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki
PAOK SalonikiPanaitolikos Agrinio
PAOK SalonikiPanaitolikos Agrinio
PAOK SalonikiPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki
PAOK SalonikiPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki
Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D125-02-241 - 3
(1 - 0)
2 - 57.104.901.36T1.05-1.250.83TT
GRE D112-11-232 - 1
(2 - 1)
4 - 11.186.5012.50T1.0020.88TH
GRE D122-12-220 - 2
(0 - 1)
3 - 34.053.551.82T1.06-0.50.82TX
GRE D120-08-221 - 0
(1 - 0)
7 - 41.295.009.20T0.971.50.91TX
INT CF15-07-224 - 0
(3 - 0)
- T
GRE D112-01-222 - 0
(1 - 0)
5 - 31.285.209.20T0.901.50.98TX
GRE D122-09-211 - 2
(0 - 1)
8 - 26.404.001.48T0.99-10.89HT
GRE D131-01-215 - 0
(1 - 0)
4 - 51.147.2015.50T0.8321.05TT
GRE D101-11-201 - 3
(0 - 1)
0 - 94.853.851.53T0.82-11.00TT
GRE D115-12-190 - 3
(0 - 1)
2 - 88.104.851.26T0.90-1.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

PAOK Saloniki            
Chủ - Khách
PAOK SalonikiMalmo FF
Malmo FFPAOK Saloniki
Borac Banja LukaPAOK Saloniki
PAOK SalonikiBorac Banja Luka
PAOK SalonikiVitesse Arnhem
PAOK SalonikiSaint Gilloise
PAOK SalonikiRacing Genk
PAOK SalonikiHibernian
PAOK SalonikiAEK Larnaca
Aris ThessalonikiPAOK Saloniki
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL13-08-243 - 3
(3 - 2)
2 - 11.623.654.35H0.800.751.02TT
UEFA CL06-08-242 - 2
(1 - 1)
10 - 42.233.402.65H1.000.250.82TT
UEFA CL31-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 74.554.051.53T0.85-10.97HX
UEFA CL24-07-243 - 2
(2 - 2)
6 - 21.205.609.10T0.871.750.95TT
INT CF13-07-241 - 2
(1 - 0)
5 - 0B
INT CF13-07-241 - 2
(1 - 0)
4 - 52.553.602.22B0.75-0.251.01BT
INT CF10-07-241 - 3
(1 - 2)
- B
INT CF06-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 31.444.554.90B0.7511.07HX
INT CF03-07-242 - 1
(2 - 0)
3 - 81.743.703.65T0.950.750.87TT
GRE D119-05-241 - 2
(0 - 1)
1 - 24.603.851.66T1.04-0.750.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioPas Giannina
Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
OFI CretePanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
AE KifisiasPanaitolikos Agrinio
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF11-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.973.553.050.970.50.85X
INT CF03-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.903.503.250.900.50.92X
INT CF31-07-242 - 2
(0 - 2)
9 - 32.273.402.610.7801.04T
INT CF27-07-243 - 1
(1 - 1)
3 - 12.293.202.691.050.250.77T
INT CF18-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 02.503.352.360.9700.85X
INT CF13-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.293.452.360.8200.88X
GRE D111-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 32.063.353.401.060.50.82T
GRE D127-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 61.753.704.200.970.750.91X
GRE D120-04-240 - 2
(0 - 1)
10 - 62.213.403.000.950.250.93X
GRE D113-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 62.253.303.000.980.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

PAOK SalonikiSo sánh số liệuPanaitolikos Agrinio
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

PAOK Saloniki
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
PAOK Saloniki
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Panaitolikos Agrinio
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
PAOK Saloniki
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Panaitolikos Agrinio
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
PAOK Saloniki
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Panaitolikos Agrinio
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
PAOK Saloniki
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Panaitolikos Agrinio
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
PAOK Saloniki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL29-08-2024KháchShamrock Rovers5 ngày
GRE D131-08-2024KháchAtromitos Athens7 ngày
GRE D114-09-2024ChủPanathinaikos21 ngày
Panaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D131-08-2024ChủPanserraikos7 ngày
GRE D114-09-2024KháchOlympiakos Piraeus21 ngày
GRE D121-09-2024ChủAsteras Tripolis28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

PAOK Saloniki
Chấn thương
Án treo giò
Panaitolikos Agrinio
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 100.0%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 66.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [2] 50.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 25.00%Hòa25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

PAOK Saloniki VS Panaitolikos Agrinio ngày 26-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues