[INT CF-] Cambridge United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] West Bromwich Albion |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% |
Cambridge United |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Cambridge United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 26-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | 5.10 | 3.75 | 1.45 | T | 0.86 | -1 | 0.84 | T | T |
INT CF | 17-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG L1 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.22 | 3.15 | 3.00 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG L1 | 23-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.66 | 3.25 | 2.41 | H | 1.01 | 0 | 0.81 | H | X |
ENG L1 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | 5.10 | 3.90 | 1.54 | B | 0.83 | -1 | 0.99 | B | X |
ENG L1 | 16-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.17 | 3.30 | 2.79 | B | 0.94 | 0.25 | 0.88 | B | X |
ENG L1 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 9 | 2.66 | 3.45 | 2.31 | H | 1.04 | 0 | 0.78 | H | X |
ENG L1 | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.54 | 3.90 | 5.10 | B | 0.99 | 1 | 0.83 | H | X |
ENG L1 | 01-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | 2.47 | 3.20 | 2.47 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
West Bromwich Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG LCH | 17-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 1.84 | 3.75 | 3.70 | 0.84 | 0.5 | 1.04 | T | ||
ENG LCH | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 9 | 2.65 | 3.65 | 2.33 | 0.80 | -0.25 | 1.08 | X | ||
ENG LCH | 04-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.50 | 4.15 | 5.80 | 0.91 | 1 | 0.97 | T | ||
ENG LCH | 27-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 12 | 2.66 | 3.50 | 2.39 | 1.04 | 0 | 0.84 | T | ||
ENG LCH | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.62 | 3.90 | 4.80 | 1.07 | 1 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | 1.81 | 3.55 | 4.10 | 1.05 | 0.75 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Cambridge United |
Cambridge United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 10-08-2024 | Khách | Stockport County | 8 ngày |
ENG LC | 13-08-2024 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 11 ngày |
ENG L1 | 17-08-2024 | Chủ | Crawley Town | 15 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-08-2024 | Khách | Queens Park Rangers (QPR) | 8 ngày |
ENG LC | 13-08-2024 | Khách | Fleetwood Town | 11 ngày |
ENG LCH | 17-08-2024 | Chủ | Leeds United | 15 ngày |