[CAF Confederation Cup-] Stellenbosch FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 7 | 33.3% |
[CAF Confederation Cup-] Nsingizini Hotspurs |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0.0% |
Stellenbosch FC |
Chủ - Khách |
---|
Nsingizini HotspursStellenbosch FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF Cup | 17-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stellenbosch FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF Cup | 17-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | T | ||||||||
MTN8 | 04-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 6 | T | ||||||||
SAPL D1 | 25-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 10 | 3.25 | 3.10 | 2.05 | B | 1.03 | -0.25 | 0.79 | B | T |
SAPL D1 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 3.20 | 3.15 | 2.04 | B | 1.04 | -0.25 | 0.78 | B | X |
SAPL D1 | 11-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 11 | 4.25 | 3.25 | 1.73 | B | 0.85 | -0.75 | 0.97 | B | X |
SAPL D1 | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.73 | 3.20 | 4.35 | H | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | X |
SALC | 05-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | 3.85 | 3.30 | 1.79 | B | 1.00 | -0.5 | 0.76 | B | T |
SAPL D1 | 01-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | 1.52 | 3.75 | 5.10 | T | 1.02 | 1 | 0.80 | T | T |
SAPL D1 | 27-04-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | 1.97 | 3.05 | 3.55 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | T |
SAPL D1 | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.37 | 2.96 | 2.78 | T | 0.76 | 0 | 1.06 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
Nsingizini Hotspurs |
Chủ - Khách |
---|
Nsingizini HotspursStellenbosch FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF Cup | 17-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Stellenbosch FC |
Nsingizini Hotspurs |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stellenbosch FC |
Nsingizini Hotspurs |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAPL D1 | 15-09-2024 | Chủ | Lamontville Golden Arrows | 22 ngày |
SAPL D1 | 22-09-2024 | Khách | Kaizer Chiefs | 29 ngày |
SAPL D1 | 25-09-2024 | Chủ | Cape Town City | 32 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|