Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 -0.5 0.98 0.83 -0.5 0.98 | 0.88 2.25 0.93 0.88 2.25 0.93 | 3.3 3.9 1.95 3.3 3.9 1.95 |
Live | 0.83 -0.5 0.98 0.83 -0.5 0.98 | 0.88 2.25 0.93 0.88 2.25 0.93 | 3.3 3.9 1.95 3.3 3.9 1.95 |
41 1:0 | 0.8 -0.25 1 0.77 -0.25 -0.98 | 1 2.25 0.8 0.95 2.25 0.85 | 1.57 3.5 7 1.53 3.6 7 |
HT 1:0 | 0.82 -0.25 0.97 0.82 -0.25 0.97 | - - - - | 1.57 3.5 7 1.57 3.5 7 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Guarani CA4-4-24-2-3-1Cerro Porteno
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Guarani CA Sự kiện chính Cerro Porteno
1
Phút
0
Agustín Manzur
95'
95'
Diego Basilio León Blanco
A. Benítez
87'
86'
Juan Iturbe
F. Salomoni
86'
F. Salomoni
Alexis Cantero
82'
A. Benítez
Roberto Pereira
82'
82'
Ronaldo Dejesús López
Rodrigo Melgarejo
Alexis Cantero
82'
75'
Piris da Motta
Rafael Carrascal
Paul Vicente Riveros Allende
70'
Roberto Pereira
67'
66'
Diego Churin
61'
Derlis Osmar Rodríguez Maciel
Jorge Morel
Estivel Moreira
Juan Santacruz
59'
45'
Fernando Fernandez
Wílder Viera
45'
Juan Iturbe
Gabriel Aguayo Díaz
Daniel Perez
41'
A. Pereira
Adrián Alcaraz
30'
26'
Rafael Carrascal
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 50Tấn công nguy hiểm66
- 2Sút trúng2
- 0Thẻ đỏ0
- 50TL kiểm soát bóng50
- 3Sút không trúng6
- 0Penalty0
- 5Góc7
- 94Tấn công117
- 5Thẻ vàng4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
9 | Bàn thắng | 3 | 18 | Bàn thắng | 14 |
3 | Bàn thua | 1 | 9 | Bàn thua | 7 |
6.00 | Phạt góc | 8.33 | 3.90 | Phạt góc | 5.70 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 2 |
Guarani CATỷ lệ ghi bàn thắngCerro Porteno
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 10
- 0
- 0
- 0
- 30
- 0
- 10
- 0
- 10
- 0
- 0
- 29
- 0
- 14
- 20
- 0
- 0
- 57
- 20