[INT CF-] Gateshead |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 6 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Middlesbrough |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 9 | 10 | 50.0% |
Gateshead |
Chủ - Khách |
---|
GatesheadMiddlesbrough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-07-19 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | 8.00 | 5.80 | 1.21 | B | 0.96 | -1.75 | 0.80 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Gateshead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-24 | 0 - 7 (0 - 4) | - | T | ||||||||
INT CF | 18-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | 4.65 | 4.40 | 1.47 | T | 0.96 | -1 | 0.80 | H | X |
INT CF | 09-07-24 | 1 - 7 (1 - 2) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | 2.25 | 3.50 | 2.71 | H | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG Conf | 21-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG Conf | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | 2.05 | 3.55 | 2.87 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
ENG Conf | 17-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.64 | 4.10 | 3.75 | B | 0.88 | 0.75 | 0.94 | B | X |
ENG Conf | 15-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 11 | 2.25 | 3.75 | 2.44 | T | 0.83 | 0 | 0.99 | T | X |
ENG Conf | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 3.00 | 3.50 | 2.00 | B | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Middlesbrough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG LCH | 04-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.88 | 3.75 | 3.55 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | ||
ENG LCH | 27-04-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 1 | 3.30 | 3.50 | 2.04 | 0.84 | -0.5 | 1.04 | T | ||
ENG LCH | 22-04-24 | 3 - 4 (2 - 3) | 11 - 4 | 3.85 | 3.60 | 1.85 | 1.03 | -0.5 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 1.81 | 3.90 | 3.70 | 1.02 | 0.75 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 10-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 9 - 3 | 2.29 | 3.60 | 2.74 | 1.04 | 0.25 | 0.84 | T | ||
ENG LCH | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.89 | 3.75 | 3.55 | 0.89 | 0.5 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 01-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | 1.83 | 3.70 | 3.80 | 0.83 | 0.5 | 1.05 | X | ||
ENG LCH | 29-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | 1.57 | 4.35 | 4.70 | 1.00 | 1 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Gateshead |
Gateshead |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 10-08-2024 | Chủ | Ebbsfleet United | 17 ngày |
ENG Conf | 17-08-2024 | Khách | Woking | 24 ngày |
ENG Conf | 20-08-2024 | Khách | Halifax Town | 27 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-08-2024 | Chủ | Swansea City | 17 ngày |
ENG LC | 13-08-2024 | Khách | Leeds United | 20 ngày |
ENG LCH | 17-08-2024 | Khách | Derby County | 24 ngày |