So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
0
0.88
0.80
2.5
1.00
2.51
3.45
2.42
Live
1.02
0
0.80
1.00
2.75
0.80
2.57
3.50
2.34
Run
0.04
-0.25
6.25
6.25
3.5
0.02
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.98
0
0.88
0.88
2.5
0.98
2.55
3.30
2.45
Live
0.83
-0.25
1.03
1.03
2.75
0.83
2.63
3.40
2.38
Run
0.55
-0.25
1.37
6.00
3.5
0.10
151.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.76
0
1.00
0.76
2.5
1.00
2.43
3.25
2.48
Live
0.74
-0.25
1.11
0.78
2.5
1.04
2.53
3.35
2.46
Run
0.13
-0.25
4.00
5.88
3.75
0.03
195.00
7.20
1.05
188betSớm
0.95
0
0.89
0.86
2.5
0.96
2.51
3.45
2.42
Live
1.03
0
0.81
0.81
2.5
1.01
2.57
3.50
2.34
Run
0.13
-0.25
4.34
4.76
3.5
0.09
23.00
14.00
1.01
SbobetSớm
0.90
0
0.94
0.87
2.5
0.95
2.47
3.13
2.52
Live
0.98
-0.25
0.86
0.82
2.5
1.00
2.56
3.15
2.41
Run
0.69
-0.25
1.23
7.69
3.5
0.01
125.00
5.40
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Newport County
ChủHòaKhách
Cheltenham Town
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Newport CountySo Sánh Sức MạnhCheltenham Town
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Football League Trophy-] Newport County
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213911733.3%
[ENG Football League Trophy-] Cheltenham Town
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204712633.3%

Thành tích đối đầu

Newport County            
Chủ - Khách
Cheltenham TownNewport County
Cheltenham TownNewport County
Newport CountyCheltenham Town
Newport CountyCheltenham Town
Cheltenham TownNewport County
Newport CountyCheltenham Town
Newport CountyCheltenham Town
Cheltenham TownNewport County
Newport CountyCheltenham Town
Cheltenham TownNewport County
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG L210-08-243 - 2
(2 - 2)
4 - 61.743.503.85B0.970.750.85BT
ENG JPT10-10-230 - 2
(0 - 1)
10 - 52.123.502.91T0.890.250.93TX
INT CF29-07-231 - 1
(0 - 0)
- H
ENG L201-05-211 - 0
(1 - 0)
2 - 42.853.152.21T0.82-0.251.00TX
ENG L219-01-211 - 1
(1 - 1)
5 - 32.223.002.95H1.000.250.82TX
ENG JPT08-09-200 - 1
(0 - 0)
7 - 62.313.252.80B1.050.250.77BX
ENG L201-01-201 - 1
(0 - 0)
1 - 52.373.202.73H0.8101.07HX
ENG JPT12-11-194 - 7
(3 - 5)
9 - 62.203.502.77T1.020.250.86TT
ENG L215-03-191 - 0
(0 - 0)
2 - 31.903.453.90T0.930.50.95TX
ENG JPT04-12-181 - 1
(0 - 1)
5 - 32.713.552.38H1.0400.80HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Newport County            
Chủ - Khách
Newport CountyAccrington Stanley
Newport CountyDoncaster Rovers
Leyton OrientNewport County
Cheltenham TownNewport County
Hereford FCNewport County
Kidderminster HarriersNewport County
Bristol CityNewport County
LlandudnoNewport County
Barry Town UnitedNewport County
PontypriddNewport County
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG L224-08-243 - 1
(1 - 1)
2 - 72.233.502.60T1.040.250.78TT
ENG L217-08-243 - 1
(0 - 1)
4 - 63.703.601.75T0.85-0.750.97TT
ENG LC13-08-244 - 1
(2 - 0)
5 - 21.474.005.30B0.8710.95BT
ENG L210-08-243 - 2
(2 - 2)
4 - 61.743.503.85B0.970.750.85BT
INT CF03-08-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF27-07-242 - 0
(1 - 0)
6 - 43.203.401.84B0.86-0.50.84BX
INT CF23-07-242 - 0
(0 - 0)
6 - 21.514.204.60B0.9110.91BX
WAL CLC20-07-243 - 0
(1 - 0)
5 - 6B
INT CF20-07-242 - 1
(1 - 1)
4 - 85.904.951.28B0.86-1.50.84BX
INT CF16-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 7T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Cheltenham Town            
Chủ - Khách
Cheltenham TownAFC Wimbledon
Grimsby TownCheltenham Town
Plymouth ArgyleCheltenham Town
Cheltenham TownNewport County
Cheltenham TownNorthampton Town
Cheltenham TownBristol City
Hungerford TownCheltenham Town
Cheltenham TownPlymouth Argyle
Evesham UnitedCheltenham Town
Bath CityCheltenham Town
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG L224-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 82.313.302.590.8001.02X
ENG L217-08-243 - 2
(1 - 0)
9 - 52.253.352.661.040.250.78T
ENG LC14-08-243 - 0
(0 - 0)
14 - 51.633.704.250.810.751.01T
ENG L210-08-243 - 2
(2 - 2)
4 - 61.743.503.85B0.970.750.85BT
INT CF03-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 42.763.352.040.87-0.250.83X
INT CF26-07-240 - 3
(0 - 2)
0 - 84.053.601.680.94-0.750.88T
INT CF23-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 0
INT CF20-07-241 - 5
(1 - 3)
3 - 82.703.602.120.91-0.250.91T
INT CF12-07-240 - 3
(0 - 0)
-
INT CF09-07-242 - 3
(1 - 1)
0 - 104.154.151.500.83-10.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%

Newport CountySo sánh số liệuCheltenham Town
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 18Tổng số mất bàn22
  • 1.8Trung bình mất bàn2.2
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Newport County
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem3100.0%00.0%Xem
Cheltenham Town
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Newport County
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem266.7%00.0%Xem
Cheltenham Town
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Newport County
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Cheltenham Town
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Newport County
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Cheltenham Town
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Newport County
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Cheltenham Town
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Newport County
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L207-09-2024ChủPort Vale4 ngày
ENG L214-09-2024KháchSwindon Town11 ngày
ENG L221-09-2024KháchBarrow18 ngày
Cheltenham Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L207-09-2024ChủHarrogate Town4 ngày
ENG L214-09-2024KháchSalford City11 ngày
ENG L221-09-2024KháchChesterfield18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Newport County
Chấn thương
Án treo giò
Cheltenham Town
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Newport County VS Cheltenham Town ngày 04-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues