[EFL Cup-] Carlisle United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
[EFL Cup-] Stoke City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 3 | 12 | 66.7% |
Carlisle United |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Carlisle United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | 2.35 | 3.35 | 2.35 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
INT CF | 30-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.52 | 3.50 | 2.15 | B | 0.74 | -0.25 | 0.96 | B | X |
INT CF | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.92 | 3.40 | 3.30 | H | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | T |
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | 9.10 | 6.50 | 1.13 | H | 0.81 | -2.25 | 0.89 | B | X |
INT CF | 09-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 05-07-24 | 0 - 8 (0 - 3) | - | T | ||||||||
ENG L1 | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | 1.20 | 5.70 | 10.50 | B | 0.88 | 1.75 | 0.94 | B | X |
ENG L1 | 20-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 2 | 3.25 | 3.35 | 2.02 | B | 0.80 | -0.5 | 1.02 | B | T |
ENG L1 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 12 | 4.65 | 3.80 | 1.61 | B | 0.99 | -0.75 | 0.83 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 3.30 | 3.45 | 1.90 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 2.47 | 3.45 | 2.36 | 0.96 | 0 | 0.86 | X | ||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 11 | 2.91 | 3.55 | 2.03 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | X | ||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 11 | 3.70 | 3.70 | 1.72 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | ||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 6 | 6.50 | 4.70 | 1.33 | 0.80 | -1.5 | 1.02 | T | ||
INT CF | 11-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 12 | 11.00 | 6.70 | 1.13 | 0.88 | -2.25 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 04-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 6 | 2.04 | 3.45 | 3.35 | 1.04 | 0.5 | 0.84 | T | ||
ENG LCH | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | 1.42 | 4.85 | 5.90 | 0.94 | 1.25 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 20-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | 1.81 | 3.70 | 3.85 | 1.04 | 0.75 | 0.84 | T | ||
ENG LCH | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | 2.51 | 3.30 | 2.64 | 0.89 | 0 | 0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Carlisle United |
Carlisle United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 17-08-2024 | Chủ | Barrow | 4 ngày |
ENG L2 | 24-08-2024 | Khách | Milton Keynes Dons | 11 ngày |
ENG L2 | 31-08-2024 | Chủ | Tranmere Rovers | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 17-08-2024 | Khách | Watford | 4 ngày |
ENG LCH | 24-08-2024 | Chủ | West Bromwich(WBA) | 11 ngày |
ENG LCH | 31-08-2024 | Khách | Plymouth Argyle | 18 ngày |